I. Bối cảnh quốc tế và khu vực: Những cơ hội và thách thức cho công tác hội nhập quốc tế
1.1. Về những cơ hội:
Thứ nhất, xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển tiếp tục là dòng chảy chính và là nguyện vọng của nhân dân thế giới. Mặc dù thế giới đang chứng kiến nhiều xung đột cục bộ và sự cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các cường quốc, đại đa số các quốc gia vẫn ưu tiên theo đuổi an ninh, ổn định hòa bình và phát triển. Điều này tạo nền tảng thuận lợi để Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế. Môi trường khu vực Đông Nam Á cơ bản là hòa bình, ổn định tạo điều kiện để Việt Nam tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đồng thời tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
Thứ hai, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang mở ra những cơ hội phát triển mới chưa từng có trong lịch sử. Làn sóng công nghệ này đang tạo ra những đột phá về năng suất và hiệu quả sản xuất thông qua việc tích hợp các công nghệ số tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, dữ liệu lớn, điện toán đám mây và tự động hóa. Sự hội tụ giữa không gian số và thế giới thực đang làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, tiêu dùng và tương tác xã hội. Đối với Việt Nam, đây là cơ hội để thực hiện "đi tắt đón đầu" trong một số lĩnh vực, rút ngắn khoảng cách phát triển với các nước tiên tiến. Việc ứng dụng công nghệ số có thể giúp nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Thứ ba, quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch COVID-19 và chuyển dịch địa kinh tế quốc tế đang tạo ra cơ hội cho Việt Nam thu hút đầu tư và tham gia sâu hơn vào mạng lưới sản xuất toàn cầu. Xu hướng đa dạng hóa nguồn cung và dịch chuyển sản xuất của các tập đoàn đa quốc gia tạo điều kiện để Việt Nam đón nhận làn sóng đầu tư mới, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ. Vị trí địa lý thuận lợi, môi trường chính trị ổn định, chi phí sản xuất cạnh tranh và lực lượng lao động dồi dào là những lợi thế quan trọng giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn trong chiến lược tái cơ cấu chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp toàn cầu.
Thứ tư, mạng lưới các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia đang mở ra không gian phát triển rộng lớn. Với 16 FTA đã được ký kết, trong đó có các hiệp định quan trọng như CPTPP, EVFTA, RCEP, Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại ưu đãi với hơn 60 nền kinh tế, bao gồm tất cả các đối tác thương mại lớn. Các FTA thế hệ mới không chỉ tạo điều kiện tiếp cận thị trường với mức độ ưu đãi cao mà còn thúc đẩy cải cách thể chế theo hướng minh bạch, hiện đại và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Việc thực thi hiệu quả các cam kết FTA sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, thu hút đầu tư chất lượng cao và thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững.
Thứ năm, xu hướng phát triển của các mô hình kinh tế mới như kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn đang tạo ra những cơ hội phát triển bền vững. Kinh tế số mở ra khả năng tăng trưởng mới thông qua việc số hóa các ngành kinh tế truyền thống và phát triển các mô hình kinh doanh sáng tạo. Kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra các ngành công nghiệp và dịch vụ mới. Việt Nam có thể tận dụng các xu hướng này để tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng hiện đại và bền vững, đồng thời thu hút các nguồn lực quốc tế cho phát triển xanh và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Cuối cùng, sự phát triển của hợp tác khu vực và tiểu khu vực cũng mở ra những cơ hội mới cho Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp thách thức, các sáng kiến hợp tác khu vực đang được thúc đẩy mạnh mẽ, tạo điều kiện để các nước tận dụng lợi thế địa lý và bổ sung cho nhau phát triển. Việt Nam có thể tận dụng vị trí chiến lược tại Đông Nam Á để tăng cường kết nối và hợp tác với các đối tác trong khu vực, đặc biệt thông qua các cơ chế như ASEAN, Tiểu vùng Mê Công và các hành lang kinh tế.
1.2. Về những thách thức:
Thứ nhất, cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các cường quốc, đặc biệt là quan hệ Mỹ - Trung, đang tạo ra những tác động sâu rộng đến trật tự thế giới và khu vực. Điều này đặt Việt Nam trước những thách thức phức tạp trong việc cân bằng quan hệ, tránh bị cuốn vào các cuộc cạnh tranh địa chính trị. Xu hướng chia phe, phân tuyến và tập hợp lực lượng đang gia tăng có thể gây áp lực buộc các nước phải "chọn bên", làm giảm không gian độc lập trong hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại.
Thứ hai, toàn cầu hóa đang bộc lộ những mặt hạn chế và đối mặt với nguy cơ phân mảnh. Xu hướng bảo hộ, chủ nghĩa dân túy và chống toàn cầu hóa đang gia tăng ở nhiều nước, dẫn đến sự suy giảm của chủ nghĩa đa phương và các thể chế toàn cầu. Các cơ chế quản trị toàn cầu hiện có đang tỏ ra thiếu hiệu quả trong việc giải quyết những thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, đại dịch, khủng hoảng tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường quốc tế thuận lợi mà Việt Nam cần có để phát triển và hội nhập.
Thứ ba, những bất ổn và rủi ro trong nền kinh tế thế giới. Tác động kép từ phân tách Mỹ-Trung và các cuộc xung đột địa chính trị đang làm gia tăng nguy cơ suy thoái và khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Lạm phát gia tăng, chuỗi cung ứng đứt gãy, giá cả hàng hóa và năng lượng biến động mạnh đang tạo ra những thách thức lớn cho nền kinh tế các nước, đặc biệt là các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển như Việt Nam. Sự dịch chuyển của các chuỗi cung ứng toàn cầu, mặc dù mở ra cơ hội, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức về năng lực tiếp nhận và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng cao.
Thứ tư nguy cơ tụt hậu và gia tăng khoảng cách số đối với các nước đang phát triển. Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức lớn về hạ tầng số, nguồn nhân lực công nghệ cao, khung khổ pháp lý cho kinh tế số và năng lực đổi mới sáng tạo. Sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, 5G cũng đặt ra những thách thức về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu.
Thứ năm, sự gia tăng và biến chuyển phức tạp của các vấn đề an ninh phi truyền thống. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh lương thực, an ninh năng lượng, an ninh mạng và tội phạm xuyên quốc gia đang trở thành những thách thức ngày càng nghiêm trọng. Những vấn đề này đòi hỏi cách tiếp cận tổng thể và sự hợp tác quốc tế chặt chẽ, trong khi các cơ chế hợp tác hiện có còn nhiều hạn chế. Đối với Việt Nam, việc ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống đòi hỏi nguồn lực lớn và năng lực quản trị hiệu quả.
Thứ sáu, các FTA đặt ra những yêu cầu cao về cải cách thể chế, minh bạch hóa chính sách, bảo vệ môi trường và lao động, sở hữu trí tuệ và mua sắm công. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này đòi hỏi nỗ lực lớn trong cải cách thể chế và nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong nước. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu có thể tác động tiêu cực đến một số ngành sản xuất trong nước.
Cuối cùng, thách thức về phát triển bền vững và chuyển đổi xanh đang trở nên cấp thiết. Áp lực về giảm phát thải, phát triển năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường từ cộng đồng quốc tế ngày càng tăng. Việc chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh và các-bon thấp đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ và cơ sở hạ tầng, trong khi nguồn lực của Việt Nam còn hạn chế. Các rào cản thương mại mới liên quan đến môi trường và phát thải các-bon cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường của hàng hóa xuất khẩu.
II. Những thuận lợi và khó khăn trong nước
2.1. Những thuận lợi từ nội lực quốc gia
Thế và lực mới của Việt Nam có được trên nền tảng những thành tựu đã đạt được sau gần 40 năm thực hiện đường lối Đổi mới tiếp tục mở ra không gian rộng lớn và tạo động lực cần thiết cho phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế của đất nước.
Trước hết, ổn định chính trị và phát triển góp phần nâng cao vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam. Sự ổn định về chính trị và an ninh đã trở thành một trong những ưu điểm nổi bật của Việt Nam, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt trong mắt các đối tác quốc tế. Điều này không chỉ giúp Việt Nam duy trì được sự phát triển bền vững trong nước mà còn nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế, tạo tiền đề cho những bước tiến xa hơn trong tương lai. Những thành tựu đạt được sau 40 năm đổi mới giúp Việt Nam tích lũy thế và lực cho sự phát triển bứt phá trong giai đoạn tiếp theo. Từ một nước nghèo nàn, lạc hậu, trình độ thấp, bị bao vây, cấm vận, Việt Nam đã trở thành nước đang phát triển, có thu nhập trung bình, hội nhập sâu, rộng vào nền chính trị thế giới, nền kinh tế toàn cầu, nền văn minh nhân loại, đảm nhiệm nhiều trọng trách quốc tế, phát huy vai trò tích cực tại nhiều tổ chức, diễn đàn đa phương quan trọng. Hiện Việt Nam có quan hệ ngoại giao với 193 nước là thành viên Liên hợp quốc; xây dựng các mối quan hệ đối tác, hợp tác chiến lược, đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các cường quốc trên thế giới và khu vực[1].
Thứ hai, nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định. Kinh tế Việt Nam đã duy trì được tốc độ tăng trưởng bình quân khá cao (khoảng 5,9%). Nhiều khó khăn, vướng mắc, hạn chế, yếu kém từ các năm trước đã được tập trung giải quyết và đạt những kết quả bước đầu. Chất lượng tăng trưởng cải thiện; kinh tế vĩ mô ổn định khá vững chắc; lạm phát được kiểm soát và duy trì ở mức thấp; các cân đối lớn của nền kinh tế tiếp tục được bảo đảm và có bước cải thiện; kỷ luật, kỷ cương tài chính - ngân sách nhà nước được tăng cường[2]. Kết quả là, quy mô nền kinh tế Việt Nam trong năm 2023 đã tăng gấp 96 lần so với năm 1986. Việt Nam trong nhóm 40 nước có nền kinh tế lớn nhất thế giới và 20 nền kinh tế hàng đầu về thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài. Việc củng cố và nâng cấp quan hệ ngoại giao đưa hợp tác kinh tế đi vào chiều sâu, gắn với các cam kết, thỏa thuận, thu hút đầu tư; với nhiều nội hàm phù hợp với xu thế mới.
Thứ ba, nguồn nhân lực trẻ, dồi dào và đang được cải thiện. Việt Nam có ưu thế về nguồn nhân lực lao động trẻ và dồi dào. Chất lượng lao động đang từng bước được cải thiện để đáp ứng những yêu cầu của thị trường. Việt Nam có thể tận dụng tiềm lực này để tranh thủ các cơ hội từ cuộc Cách mạng 4.0 và xu hướng toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế. Về nguồn nhân lực đối ngoại, chất lượng cán bộ ngoại giao Việt Nam ngày càng được nâng cao, đáp ứng được nhu cầu và tình hình mới, phù hợp với mục tiêu xây dựng nền ngoại giao toàn diện hiện đại. Theo đó, cán bộ ngoại giao trong tình hình mới sẽ phát triển một cách toàn diện về bản lĩnh, đạo đức, kỹ năng và trí tuệ; nâng cao phong thái hiện đại, chuyên nghiệp trong phương cách làm việc; chú trọng phát huy tinh thần đổi mới, sáng tạo, đặc biệt là năng lực vận dụng công nghệ, có trình độ chuyên môn và kỹ năng đạt tới tầm khu vực và quốc tế.
Cuối cùng, kinh nghiệm hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn diện được tích lũy đáng kể. Hội nhập quốc tế sâu rộng giúp Việt Nam tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm, tạo nền tảng để dự báo và đón đầu các xu thế lớn trên thế giới. Nổi bật là việc Việt Nam đã tham gia tích cực tại hơn 70 cơ chế, tổ chức đa phương quốc tế và khu vực (tính đến tháng 12-2023); hoàn thành xuất sắc vai trò Chủ tịch ASEAN 2020 và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020 - 2021 với nhiều dấu ấn, sáng kiến; tham gia đóng góp tích cực vào hoạt động của APEC, ASEM, WTO, Tổ chức Pháp ngữ, Ủy hội sông Mê Công Quốc tế (MRC); thúc đẩy cử cán bộ vào làm việc tại các tổ chức quốc tế và vận động Tòa trọng tài thường trực (PCA) đặt trụ sở tại Việt Nam. Kinh nghiệm hội nhập quốc tế không chỉ giúp Việt Nam đóng góp và thể hiện trách nhiệm lớn đối với sự phát triển và hòa bình của thế giới, mà còn giúp nâng cao vị thế và uy tín đất nước trên trường quốc tế. Bên cạnh đó, việc tích cực tham gia và triển khai FTA thế hệ mới đã giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng và mạng lưới sản xuất toàn cầu. từ đó phát triển sức mạnh tổng thể quốc gia. Các FTA thế hệ mới đóng vai trò là chất xúc tác để Việt Nam cơ cấu lại nền kinh tế, đa dạng hóa thị trường và tăng sức chống chịu của nền kinh tế quốc gia.
2.2. Những hạn chế còn tồn tại
Một trong những hạn chế lớn nhất của Việt Nam hiện nay là yếu kém về năng lực thể chế, thể hiện qua hệ thống pháp luật còn nhiều kẽ hở, chồng chéo; tình trạng tham nhũng, quan liêu, lãng phí vẫn diễn ra ở nhiều cấp, nhiều ngành.
Mặc dù Nhà nước đã có nhiều nỗ lực trong việc hoàn thiện thể chế, củng cố bộ máy và đẩy mạnh phòng, chống tham nhũng nhưng hiệu quả còn hạn chế. Môi trường kinh doanh tuy đã được cải thiện nhưng vẫn tồn tại không ít điểm nghẽn từ thủ tục hành chính rườm rà, thiếu minh bạch đến sự thiếu liên thông, đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa phương trong thực thi chính sách. Những bất cập này không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước mà còn làm xói mòn niềm tin và sự hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Bên cạnh đó, trình độ khoa học - công nghệ và sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam đang tụt hậu khá xa so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam có quy mô nhỏ và vừa, công nghệ sản xuất lạc hậu, chủ yếu tham gia vào các khâu gia công, lắp ráp đơn giản với giá trị gia tăng thấp. Việc đầu tư cho nghiên cứu, phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo còn rất hạn chế khiến năng suất lao động của Việt Nam thấp hơn nhiều so với các nước. Tỷ lệ các doanh nghiệp có chi cho nghiên cứu và phát triển của Việt Nam cũng rất khiêm tốn so với các nước trong khu vực. Thực tế này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam khi phải cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường nội địa lẫn quốc tế.
Hạn chế về năng lực hội nhập của doanh nghiệp và nguồn nhân lực cũng là một trong những nút thắt cần sớm tháo gỡ. Việc tham gia ngày càng sâu rộng của Việt Nam vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới một mặt mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường nhưng mặt khác cũng đặt doanh nghiệp trong nước trước sức ép cạnh tranh khốc liệt. Nhiều doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa còn lúng túng trong việc nắm bắt và tận dụng cơ hội từ hội nhập do thiếu thông tin, hạn chế về vốn, công nghệ, chiến lược kinh doanh... Năng lực của người lao động Việt Nam nói chung vẫn chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập, thể hiện qua trình độ ngoại ngữ, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng thích ứng với môi trường làm việc quốc tế.
Một thách thức lớn nữa mà Việt Nam phải đối mặt trong tương lai gần chính là già hóa dân số. Theo dự báo, dân số Việt Nam sẽ đạt đỉnh vào năm 2024 với hơn 100 triệu người nhưng sau đó tỷ lệ người cao tuổi sẽ tăng nhanh. Điều này sẽ tạo áp lực đáng kể lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và chăm sóc người cao tuổi vốn còn nhiều bất cập. Gánh nặng ngân sách cho các khoản chi tiêu xã hội gia tăng trong khi nguồn thu có thể sụt giảm do lực lượng lao động trong độ tuổi vàng giảm dần. Nếu không có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, già hóa dân số có thể trở thành "cú sốc" lớn, cản trở tiến trình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong dài hạn.
III. Quan điểm và định hướng giải pháp
3.1. Quan điểm chỉ đạo
Công tác đối ngoại cần bám sát mục tiêu lớn là kiến tạo, định hình một cục diện thuận lợi, bảo đảm môi trường hoà bình, ổn định và thu hút tối đa nguồn lực từ bên ngoài để phát triển, đồng thời tiếp tục nâng cao vị thế của đất nước. Để cụ thể hóa mục tiêu lớn nêu trên, công tác đối ngoại cần thực hiện đúng 5 ưu tiên đối ngoại đã được Tổng Bí thư Tô Lâm đề ra:
Thứ nhất, kiên định đường lối độc lập, tự chủ trong chính sách đối ngoại, lấy lợi ích quốc gia - dân tộc làm kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại. Điều này không chỉ phản ánh truyền thống lịch sử và bản sắc của ngoại giao Việt Nam mà còn là nguyên tắc cốt lõi để định hướng quan hệ quốc tế trong thời đại mới. Việt Nam chủ trương "làm bạn với tất cả các nước" dựa trên tinh thần "giàu vì bạn", coi trọng việc xây dựng quan hệ hữu nghị, tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi. Đây chính là nền tảng để huy động sức mạnh của thời đại kết hợp với sức mạnh dân tộc, tạo thế và lực mới cho sự phát triển đất nước.
Thứ hai, tiếp tục đẩy mạnh quan hệ với các nước láng giềng, nước lớn, đối tác chiến lược, đối tác toàn diện, bạn bè truyền thống và các đối tác quan trọng khác đi vào chiều sâu, thực chất. Mục tiêu là xây dựng lòng tin chính trị, tạo đan xen lợi ích và củng cố môi trường đối ngoại thuận lợi cho phát triển. Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, việc duy trì quan hệ cân bằng, hài hòa với các cường quốc, đồng thời bảo đảm độc lập, tự chủ là một thách thức và ưu tiên quan trọng của ngoại giao Việt Nam.
Thứ ba, tích cực tham gia và đóng góp có trách nhiệm vào các cơ chế đa phương, thúc đẩy việc giải quyết các thách thức chung của nhân loại. Việt Nam kiên định thực hiện đường lối ngoại giao thời đại mới dựa trên những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc như "dĩ bất biến, ứng vạn biến", "hòa hiếu" và "lấy chí nhân thay cường bạo". Những nguyên tắc này giúp Việt Nam xây dựng hình ảnh một quốc gia có trách nhiệm, tích cực đóng góp vào hòa bình và phát triển của khu vực và thế giới.
Thứ tư, hội nhập quốc tế cũng góp phần để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa. Điều này đòi hỏi công tác đối ngoại phải được triển khai một cách chủ động, sáng tạo và hiệu quả, kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại với quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế - xã hội.
Thứ năm, là xây dựng nền ngoại giao hiện đại, trong đó ba trụ cột đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước và đối ngoại nhân dân được kết hợp chặt chẽ và bổ trợ lẫn nhau. Đối ngoại Đảng giữ vai trò định hướng chiến lược, ngoại giao Nhà nước đảm bảo thực thi hiệu quả đường lối đối ngoại, trong khi đối ngoại nhân dân củng cố nền tảng xã hội và tình cảm giữa nhân dân các nước. Sự kết hợp hài hòa này tạo nên sức mạnh tổng hợp trong hoạt động đối ngoại, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
3.2. Các định hướng giải pháp chủ yếu
a. Về chính trị - ngoại giao
Thứ nhất, cân bằng quan hệ chiến lược với các nước lớn, tiếp tục củng cố quan hệ với các nước láng giềng phên giậu. Lịch sử đã chỉ ra rằng chính sách và biến chuyển quan hệ giữa các cường quốc chi phối cục diện quan hệ quốc tế. Trong quá khứ, Việt Nam đã có lúc rơi vào thế bị động, phụ thuộc vào một số nước lớn và phải trả giá. Rút kinh nghiệm từ điều đó, trong quan hệ với các nước lớn hiện nay, cần thực thi một chính sách cân bằng, linh hoạt và độc lập, dựa trên nguyên tắc bảo đảm lợi ích quốc gia, giữ vững độc lập, tự chủ, không xếp hàng đi theo hoặc phụ thuộc vào bất kỳ một nước lớn nào. Song song với các nước lớn, việc xây dựng và củng cố quan hệ hữu nghị, hợp tác lâu dài, bền vững với các nước láng giềng phên dậu là yêu cầu quan trọng. Môi trường an ninh khu vực có tác động rất trực diện đến an ninh phát triển của Việt Nam.
Thứ hai, phát huy vai trò tiên phong, nòng cốt trong các diễn đàn Liên hợp quốc và khu vực. Phát huy kinh nghiệm và uy tín từ việc đảm nhiệm thành công nhiều vai trò đa phương, Việt Nam hoàn toàn có thể tự tin vươn lên đóng vai trò nòng cốt dẫn dắt trong các vấn đề ngách. Tích cực tham gia các cơ chế, thể chế quốc tế, giải quyết các tranh chấp, xung đột bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, mở rộng và phát huy hơn nữa vai trò các lực lượng của Việt Nam trong sứ mệnh gìn giữ hòa bình quốc tế. Xây dựng những kế hoạch và nguồn lực dài hạn để đưa người vào các tổ chức quốc tế. Chủ động tham gia vào các sáng kiến có lợi cho hòa bình và phát triển, nâng cao vị thế đất nước. Không bỏ lỡ những cơ hội đặt đất nước vào vị trí tối ưu trong cục diện quốc tế mới. Không để ở thế bị động, ngoài lề trong các vấn đề liên quan đến lợi ích sát sườn của Việt Nam. Thúc đẩy vai trò của ASEAN và các cơ chế tiểu đa phương phù hợp với quan tâm và lợi ích của Việt Nam, hướng đến chủ động đề xuất và thúc đẩy các sáng kiến để giải quyết các thách thức chung của khu vực gắn với đảm bảo môi trường hoà bình và sự phát triển ổn định của đất nước như vấn đề Myanmar, biến đổi khí hậu, phát triển tiểu vùng, phát triển bền vững.
Thứ ba, hiện đại hóa ngành đối ngoại và nâng cấp năng lực cán bộ. Trước những diễn biến nhanh và khó lường của thời cuộc, đối ngoại với vai trò “trọng yếu, thường xuyên và toàn diện” cần nâng cao hơn nữa cả về cơ cấu, quy trình, cơ chế, cơ sở vật chất và trang thiết bị. Đội ngũ cán bộ đối ngoại cần được đào tạo chuyên nghiệp, hiện đại, ngang tầm nhiệm vụ trong kỷ nguyên mới. Cần tập trung tinh gọn bộ máy, tinh giản biên chế, nâng cao hơn nữa chất lượng nguồn nhân lực gắn với các cơ chế, chính sách để cán bộ yên tâm cống hiến.
b. Về hội nhập kinh tế
Thứ nhất, cần đột phá mạnh mẽ hơn nữa về cải cách thể chế kinh tế. Để đẩy lùi nguy cơ tụt hậu và bẫy thu nhập trung bình, ta cần có những chính sách bứt phá để tháo gỡ dứt điểm những điểm nghẽn, rào cản; lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm, huy động, khơi thông mọi nguồn lực bên trong, bên ngoài, nguồn lực trong dân, phát triển khoa học và công nghệ một cách đồng bộ, thông suốt. Ngoài ra, cần tiếp tục đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, xây dựng đồng bộ cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời chủ động đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế nhà nước, kinh tế hợp tác, trong đó kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo, cùng với kinh tế hợp tác dần dần trở thành nền tảng. Trên hành trình vươn mình mạnh mẽ, đưa đất nước lên một tầm cao mới, không thể thiếu cuộc cách mạnh chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, lấy khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo làm động lực chính cho phát triển.
Thứ hai, cần tăng cường nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua cải thiện năng lực cạnh tranh của các ngành kinh tế trong nước. Để đạt được mục tiêu trên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần được chú trọng phát triển đúng mức, Nhà nước hỗ trợ các doanh nghiệp này trong một phạm vi nhất định để hỗ trợ doanh nghiệp vươn mình ra biển lớn, cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh việc đào tạo, tăng cường đầu tư vào công nghệ để gia tăng hiệu quả sản xuất, hình thành bệ phóng nâng cao sức cạnh tranh quốc gia.
Thứ ba, tận dụng hiệu quả các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đã ký kết. Phát huy vị thế của một nền kinh tế mở có mức độ hội nhập sâu rộng với mạng lưới gần 20 FTA, Việt Nam hoàn toàn có nền tảng để tăng cường hội nhập toàn diện và sâu rộng hơn trong cộng đồng kinh tế khu vực cũng như với các mạng lưới các đối tác bên ngoài. Đây là cơ sở để mở ra triển vọng phát triển mới, góp phần tạo bước nhảy vọt về tăng trưởng kinh tế bền vững và duy trì sự phát triển lành mạnh, ổn định của nền kinh tế toàn cầu.
Thứ tư, đẩy mạnh ngoại giao kinh tế để đất nước bứt phá mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. Bên cạnh những trụ cột khác như ngoại giao văn hoá, ngoại giao công nghệ, ngoại giao y tế, môi trường,.., ngoại giao kinh tế phải là nòng cốt khơi dậy động lực bên trong, mở ra triển vọng phát triển mới, góp phần tạo bước nhảy vọt về tăng tưởng kinh tế bền vững, duy trì sự phát triển lành mạnh, ổn định của nền kinh tế toàn cầu và ứng phó với các thách thức toàn cầu mới (biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, tài nguyên, môi trường, an ninh mạng, thiên tai, dịch bệnh...). Ngoại giao kinh tế cần là yếu tố tiên phong khai thác tiềm lực kinh tế, tạo đột phá cho quan hệ kinh tế của ta với các nước, nhất là với các nước còn nhiều dư địa và tiềm năng trong hợp tác kinh tế, thương mại, khoa học công nghệ như Trung Quốc, Mỹ, Ấn Độ, các nước Trung Đông-Châu Phi.
c. Về hội nhập an ninh - quốc phòng
Thứ nhất, nâng cao tiềm lực quân sự đi đôi với kiên định thông điệp “4 không” trong chính sách quốc phòng Việt Nam. Chủ trương “4 không” của ta luôn được lãnh đạo Đảng và Nhà nước truyền đi với thông điệp Việt Nam luôn nhất quán đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác, phát triển. Việc tái khẳng định là điều cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn và phân tách địa chính trị, địa kinh tế phức tạp, Việt Nam vừa có nhu cầu nâng cao sức mạnh tự cường vừa cần tránh phát sinh những hiểu lầm chiến lược.
Thứ hai, tăng cường quốc phòng - an ninh phải gắn với hợp tác quốc tế. Cần chủ động, tích cực hội nhập quốc tế về quốc phòng an ninh ngày càng sâu rộng để tăng cường lòng tin, tránh xung đột, đối đầu, tránh bị cô lập, phụ thuộc, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ quốc tế để thực hiện kế sách bảo vệ vững chắc an ninh, độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Tiếp tục phát huy vai trò tại các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Đây là một lĩnh vực đã góp phần nâng cao vị thế và sức mạnh mềm của Việt Nam trên trường quốc tế, đặc biệt là đối với các nước Châu Phi. Cần kết hợp các biện pháp ngoại giao văn hóa, tuyên truyền đối ngoại, tăng cường sức mạnh mềm, thương hiệu quốc gia lồng ghép trong các hoạt động này.
Thứ ba, làm tốt hơn nữa công tác công tác nghiên cứu, dự báo, giao ban chia sẻ thông tin giữa đối ngoại, quốc phòng, an ninh để ứng phó tốt hơn trước các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống. Đây là ba binh chủng nòng cốt để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước. Việc chia sẻ thông tin, điều phối giữa đối ngoại, quốc phòng, an ninh giúp các cơ quan, đơn vị có cái nhìn tổng thể, toàn diện về tình hình, từ đó có thể đưa ra những đánh giá, nhận định chính xác, kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ Tổ Quốc từ sớm từ xa.
Tựu chung lại, trong bối cảnh thế giới đang trải qua những biến động sâu sắc và phức tạp, công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam đứng trước cả cơ hội và thách thức đan xen. Để hiện thực hóa khát vọng vươn mình trong kỷ nguyên mới, Việt Nam cần kiên định đường lối độc lập, tự chủ trong chính sách đối ngoại, đồng thời thích ứng linh hoạt và sáng tạo trước những biến chuyển của thời cuộc. Trong đó, việc cân bằng quan hệ với các nước lớn, củng cố quan hệ với các nước láng giềng, tích cực tham gia các cơ chế đa phương, đẩy mạnh ngoại giao kinh tế và tăng cường tiềm lực quốc phòng-an ninh là những ưu tiên hàng đầu. Điều này đòi hỏi sự kết hợp hài hòa và đồng bộ giữa ba trụ cột: chính trị- ngoại giao, kinh tế và an ninh-quốc phòng. Hiện nay là thời điểm ý Đảng hòa quyện với lòng dân trong khát vọng xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc. Đây là giai đoạn nước rút để đẩy mạnh công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế đóng góp cho các mục tiêu chiến lược 100 năm dưới sự lãnh đạo của Đảng, tạo tiền đề vững chắc đạt mục tiêu 100 năm thành lập nước.
Đại sứ, TS. Phạm Lan Dung
Phó Chủ tịch Hội đồng Học viện Ngoại giao