Thứ Bảy, ngày 23 tháng 08 năm 2025

Bảo đảm quyền con người trong kỷ nguyên số: Góc nhìn từ lý luận của chủ nghĩa Mác Lênin đến chủ nghĩa tư bản hiện đại và thực tiễn Việt Nam ​

Ngày phát hành: 21/08/2025 Lượt xem 56

 

Tóm tắt: Vấn đề quyền con người luôn là một trong những đề tài trung tâm của lịch sử tư tưởng và đấu tranh chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) và quá trình chuyển đổi số đang định hình lại một cách sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, từ cấu trúc kinh tế, phương thức lao động đến các mối quan hệ xã hội và ý thức hệ. Thực tiễn này đặt ra những câu hỏi lý luận và những thách thức thực tiễn vô cùng cấp thiết đối với sự nghiệp bảo đảm quyền con người, đòi hỏi các Đảng Cộng sản và công nhân quốc tế phải có lời giải đáp mang tính khoa học và cách mạng, dựa trên những nguyên lý khoa học của Chủ nghĩa Mác - Lênin.

Bài tham luận này làm sâu sắc thêm những nội dung cốt lõi, mang tính nền tảng trong học thuyết Mác - Lênin về quyền con người; trên cơ sở đó nhận diện, phân tích phê phán những hình thái biến đổi, những phương thức bóc lột và thống trị mới của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong kỷ nguyên số; phân tích sự vận dụng và phát triển sáng tạo những nguyên lý đó trong thực tiễn cách mạng Việt Nam, đặc biệt là sự hình thành tư duy lý luận đặc trưng của Đảng Cộng sản Việt Nam về quyền con người và vận dụng lý luận để giải quyết những vấn đề thực tiễn của thời đại, nhằm bảo vệ và phát huy quyền con người một cách thực chất trong kỷ nguyên số.

Từ khóa: Quyền con người, Chủ nghĩa Mác - Lênin, Kỷ nguyên số, thực tiễn Việt Nam

 

1. Quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin về Quyền con người

 

C. Mác - Ăngghen hay Lênin, không để lại các tác phẩm kinh điển bàn về quyền con người, nhưng cần khẳng định Học thuyết Mác - Lênin là một học thuyết khoa học và cách mạng, trong đó cốt lõi là tư tưởng về giải phóng con người khỏi mọi hình thức áp bức, bóc lột, bất công, hướng tới sự phát triển toàn diện và tự do của mỗi cá nhân. Vượt lên trên các nhà tư tưởng trước đó, chủ nghĩa Mác - Lênin đã thực hiện một cuộc cách mạng trong nhận thức về quyền con người bằng cách đặt vấn đề trên một nền tảng duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, vạch trần bản chất giai cấp của các quan niệm tư sản, đồng thời chỉ ra con đường hiện thực hóa các quyền đó một cách thực chất.

 

 

1.1. Phê phán quan điểm tư sản về quyền con người: Tính hình thức và hạn chế lịch sử

 

Trước khi chủ nghĩa Mác ra đời, các nhà tư tưởng tư sản trong các cuộc cách mạng chống phong kiến đã nêu lên những tư tưởng tiến bộ về quyền con người, điển hình là học thuyết về "quyền tự nhiên" (natural rights) hay khái niệm "khế ước xã hội". Đây là những vũ khí lý luận sắc bén chống lại chế độ quân chủ chuyên chế và thần quyền. Tuy nhiên, chủ nghĩa Mác - Lênin đã chỉ ra những hạn chế lịch sử và bản chất giai cấp sâu sắc của chúng.

 

Thứ nhất, quan niệm coi quyền con người là "tự nhiên", "bẩm sinh", "vĩnh cửu" và có tính phổ quát trừu tượng là một quan niệm duy tâm, phi lịch sử. Nó bỏ qua một thực tế căn bản rằng con người không phải là một thực thể trừu tượng mà là một thực thể sinh học - xã hội hiện thực. Như C. Mác khẳng định: “con người không phải là một sinh vật trừu tượng, ẩn náu đâu đó ở ngoài thế giới”, mà “con người chính là thế giới con người, là nhà nước, là xã hội”[1]. Do đó, bản chất con người và các quyền của nó không phải là cái gì cố hữu, bất biến. Trong tính hiện thực của nó, "bản chất của con người là tổng hòa của những mối quan hệ xã hội"[2]. Chính vì vậy, quyền con người luôn vận động, phát triển cùng với sự phát triển của lịch sử, và phụ thuộc vào các điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể. C. Mác đã chỉ rõ: "Quyền không bao giờ có thể ở mức cao hơn chế độ kinh tế và sự phát triển văn hóa của xã hội do chế độ kinh tế đó quyết định"[3].

 

Thứ hai, sự phê phán sâu sắc nhất của chủ nghĩa Mác tập trung vào việc vạch trần khoảng cách giữa quyền hình thức (de jure) và quyền thực chất (de facto) trong xã hội tư bản. Về mặt pháp lý, xã hội tư sản tuyên bố mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, đều có quyền tự do. Tuy nhiên, sự bình đẳng và tự do này chỉ là hình thức khi tồn tại sự bất bình đẳng khổng lồ về sở hữu tư liệu sản xuất. Một người công nhân và một nhà tư bản trên danh nghĩa đều có "quyền" như nhau để mở nhà máy, nhưng trên thực tế, chỉ nhà tư bản với vốn liếng trong tay mới có thể thực hiện quyền đó. Tương tự, "tự do báo chí" trong xã hội tư bản thực chất là tự do của giai cấp tư sản trong việc dùng quyền lực kinh tế để chi phối truyền thông. C. Mác đã vạch rõ tính chất tư sản đặc thù này khi phân tích Hiến pháp Mỹ: "Hiến pháp của nước Mỹ, hiến pháp đầu tiên thừa nhận quyền của con người, đồng thời cũng lại chuẩn y luôn cả chế độ nô lệ của người da màu đang tồn tại ở nước Mỹ; đặc quyền giai cấp bị cấm chỉ, đặc quyền chủng tộc được thần thánh hóa"[4]. Và như thế “các quyền tự do, bình đẳng chỉ tồn tại trong nội bộ giai cấp cùng quyền lợi - đó là giai cấp thống trị, tầng lớp quý tộc”[5].

 

1.2. Nguồn gốc của áp bức, bóc lột và sự tha hóa con người

 

Chủ nghĩa Mác không chỉ dừng lại ở việc mô tả sự bất bình đẳng, mà còn đi sâu phân tích cội rễ kinh tế - xã hội của nó. Nguồn gốc sâu xa của mọi sự vi phạm quyền con người trong các xã hội có đối kháng giai cấp chính là chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất. Từ đây nảy sinh hai vấn đề căn bản.

 

Một là, sự bóc lột giá trị thặng dư. Trong tác phẩm kinh điển "Tư bản", C. Mác đã chứng minh một cách khoa học rằng, giai cấp tư sản làm giàu bằng cách chiếm đoạt một phần giá trị do sức lao động của công nhân tạo ra nhưng không được trả công. Người công nhân bán sức lao động, nhưng tiền lương họ nhận được chỉ tương đương với giá trị các tư liệu sinh hoạt cần thiết để tái sản xuất sức lao động, trong khi phần giá trị thặng dư (surplus value) mà họ tạo ra thì bị nhà tư bản chiếm đoạt[6]. Đây là bản chất của sự bóc lột tư bản chủ nghĩa, một sự vi phạm trắng trợn quyền được hưởng thành quả lao động.

 

Hai là, sự tha hóa (Alienation) con người. Trong các "Bản thảo kinh tế - triết học năm 1844", C. Mác đã phân tích rằng trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa, con người bị tha hóa trên bốn phương diện: (1) Tha hóa khỏi sản phẩm lao động: sản phẩm do người công nhân làm ra trở thành một thế lực xa lạ, thống trị lại họ. (2) Tha hóa khỏi hoạt động lao động: lao động không còn là hoạt động tự do, sáng tạo mà trở thành hoạt động bị ép buộc, khổ sai. (3) Tha hóa khỏi bản chất người: hoạt động lao động sáng tạo vốn là bản chất của loài người lại bị tước đoạt. (4) Tha hóa khỏi đồng loại: quan hệ cạnh tranh đã biến quan hệ giữa người với người trở thành quan hệ thù địch[7]. Sự tha hóa chính là sự tước đoạt toàn diện nhất bản chất và phẩm giá con người.

 

1.3. Đấu tranh cách mạng và vai trò của nhà nước xã hội chủ nghĩa trong việc hiện thực hóa quyền con người

 

Từ việc phân tích các mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa Mác - Lênin chỉ ra con đường duy nhất để giải phóng con người và hiện thực hóa quyền con người một cách thực chất: đó là cuộc đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản. Cuộc đấu tranh này phải tiến tới một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa nhằm lật đổ sự thống trị của giai cấp tư sản và thiết lập nhà nước chuyên chính vô sản.

 

V.I. Lênin, trong tác phẩm "Nhà nước và Cách mạng", đã khẳng định rằng nhà nước chuyên chính vô sản là nhà nước của đa số, lần đầu tiên trong lịch sử, thực hiện dân chủ cho tuyệt đại đa số nhân dân lao động, đồng thời thực thi chuyên chính với thiểu số giai cấp bóc lột[8]. Nhà nước xã hội chủ nghĩa có sứ mệnh đặc biệt trong việc kiến tạo quyền con người. Thông qua việc thiết lập chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, nó xóa bỏ tận gốc nguyên nhân của bóc lột và tha hóa. Bằng việc tổ chức và quản lý nền kinh tế một cách có kế hoạch, nhà nước xã hội chủ nghĩa chính là công cụ hữu hiệu nhất để biến các quyền con người từ hình thức trở thành thực chất, đặc biệt là các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa (quyền có việc làm, quyền được học tập, chăm sóc sức khỏe, nghỉ ngơi).

 

Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) và sự ra đời của các nhà nước xã hội chủ nghĩa chính là sự hiện thực hóa mục tiêu giải phóng giai cấp, giải phóng con người. Lần đầu tiên trong lịch sử, các quyền về kinh tế, văn hóa, xã hội được ghi nhận trong hiến pháp, đánh dấu sự ra đời của thế hệ thứ hai về quyền con người.

Mục tiêu cuối cùng của cuộc cách mạng này là "đưa con người từ vương quốc của tất yếu sang vương quốc của tự do"[9], nơi "thay cho xã hội tư sản cũ với những giai cấp và đối kháng giai cấp của nó, sẽ xuất hiện một liên hợp, trong đó sự phát triển tự do của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của tất cả mọi người"[10].

 

Tóm lại, Học thuyết Mác - Lênin đã đặt nền tảng khoa học cho cuộc đấu tranh vì quyền con người. Nó chỉ rõ rằng quyền con người không thể tách rời khỏi các điều kiện lịch sử - cụ thể, và không thể được đảm bảo thực chất chừng nào còn tồn tại chế độ người bóc lột người. Cuộc đấu tranh vì quyền con người gắn liền với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, và chỉ có thể thành công thông qua một cuộc cách mạng xã hội triệt để, xóa bỏ chế độ tư hữu, xây dựng một xã hội mà ở đó quyền lợi luôn đi cùng nghĩa vụ[11] và sự phát triển tự do của mỗi người là tiền đề cho sự phát triển tự do của toàn xã hội.

 

2. Chủ nghĩa tư bản hiện đại và những thách chức đối với quyền con người trong kỷ nguyên số

 

Học thuyết Mác - Lênin luôn nhắc nhở chúng ta rằng chủ nghĩa tư bản, với mâu thuẫn nội tại giữa lực lượng sản xuất xã hội hóa cao độ và quan hệ sản xuất dựa trên chiếm hữu tư nhân, luôn vận động, biến đổi và tìm cách thích ứng để duy trì sự tồn tại và tối đa hóa lợi nhuận. Cuộc CMCN 4.0 không làm thay đổi bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, mà còn tạo ra những hình thái biểu hiện và phương thức thống trị mới, tinh vi hơn, đặt ra những thách thức chưa từng có đối với quyền con người.

 

2.1. Chủ nghĩa tư bản giám sát: Hình thái mới của tích lũy và kiểm soát tự do của con người

Thuật ngữ "Chủ nghĩa tư bản giám sát" (Surveillance Capitalism)[12], do học giả Shoshana Zuboff đề xuất, mô tả một logic kinh tế mới, nơi lợi nhuận được tạo ra chủ yếu từ việc giám sát và dự báo hành vi con người. Tuy nhiên, dưới lăng kính Mác-xít, chúng ta có thể phân tích sâu hơn bản chất của nó:

 

Dữ liệu cá nhân trở thành tư liệu sản xuất và hàng hóa: Nếu trong chủ nghĩa tư bản công nghiệp, tư liệu sản xuất là nhà xưởng, máy móc, thì trong chủ nghĩa tư bản giám sát, dữ liệu cá nhân (về sở thích, hành vi, vị trí, các mối quan hệ...) trở thành nguồn nguyên liệu thô cơ bản. Các tập đoàn công nghệ lớn như Google, Meta (Facebook), Amazon đã thực hiện một cuộc "tích lũy nguyên thủy bằng dữ liệu" trên quy mô toàn cầu, tước đoạt một cách hợp pháp hóa nhưng phi đạo đức kinh nghiệm sống của con người để biến thành tài sản riêng.

"Thặng dư hành vi" (behavioral surplus[13]) là một dạng giá trị thặng dư mới: Các dữ liệu thô sau khi được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ tạo ra các sản phẩm dự báo hành vi. Phần giá trị dôi ra từ việc dự báo và định hướng hành vi người dùng một cách thành công chính là "thặng dư hành vi". Các sản phẩm này được bán trên một thị trường mới - thị trường tương lai của hành vi - cho các nhà quảng cáo, các đảng phái chính trị... Quyền riêng tư không chỉ bị xâm phạm, mà còn bị "hàng hóa hóa" và trở thành một phần của chu trình tạo ra lợi nhuận.

 

Sự kiểm soát tinh vi hành vi: Sự giám sát này không chỉ nhằm mục đích kinh tế, mà còn tạo ra một cơ chế kiểm soát xã hội vô cùng hiệu quả. Bằng cách thao túng thông tin và tâm lý người dùng, các tập đoàn công nghệ có khả năng định hình dư luận, ảnh hưởng đến kết quả bầu cử và dập tắt các phong trào xã hội không có lợi cho chúng, tạo ra một hình thức thống trị mềm nhưng vô cùng mạnh mẽ trong thời đại ngày nay.

 

2.2. Sự xói mòn quyền của người lao động trong nền kinh tế nền tảng

"Kinh tế chia sẻ" hay "kinh tế tạm bợ" (gig economy)[14], được vận hành bởi các nền tảng kỹ thuật số (platform capitalism) như Uber, Grab, Foodpanda, là một biểu hiện khác của sự thích ứng của chủ nghĩa tư bản. Bề ngoài, nó mang lại sự linh hoạt và tự do cho người lao động, nhưng về bản chất, nó là một bước lùi nghiêm trọng đối với các quyền lao động đã được xác lập qua nhiều thế kỷ đấu tranh:

 

Phi chính thức hóa quan hệ lao động: Bằng cách định danh người lao động là "đối tác độc lập" hay "nhà thầu tự do", các chủ sở hữu nền tảng đã phủ nhận sự tồn tại của quan hệ lao động truyền thống. Điều này giúp họ né tránh các trách nhiệm pháp lý cơ bản như trả lương tối thiểu, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, đảm bảo an toàn lao động và quyền thành lập công đoàn.

 

Chuyển rủi ro và chi phí sang người lao động: Người lao động phải tự đầu tư phương tiện sản xuất (xe cộ, điện thoại), tự chịu chi phí vận hành (xăng, sửa chữa) và tự gánh chịu mọi rủi ro về sức khỏe, tai nạn. Thu nhập của họ trở nên bấp bênh, phụ thuộc hoàn toàn vào thuật toán của nền tảng – một "ông chủ" vô hình, không thể thương lượng.

 

Phá vỡ sự đoàn kết của giai cấp công nhân: Bản chất công việc đơn lẻ, cạnh tranh lẫn nhau và sự kiểm soát thông qua thuật toán đã làm suy yếu khả năng tập hợp và tổ chức của người lao động, khiến cho việc đấu tranh tập thể trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.

 

2.3. Cuộc đấu tranh trên mặt trận tư tưởng - văn hóa trong không gian mạng

 

Không gian mạng đã trở thành một mặt trận chính trong cuộc đấu tranh ý thức hệ toàn cầu. Các tập đoàn công nghệ phương Tây, thông qua các nền tảng mạng xã hội, đang nắm giữ những công cụ định hướng tư tưởng và văn hóa vô cùng mạnh mẽ:

 

Sự thống trị của các thuật toán: Các thuật toán đề xuất nội dung được thiết kế để tối đa hóa sự tương tác của người dùng, bất kể nội dung đó có chính xác hay lành mạnh hay không. Điều này dẫn đến sự lan truyền chóng mặt của tin giả (fake news), các thuyết âm mưu, và sự hình thành các "bong bóng bộ lọc" (filter bubbles) và "buồng vang" (echo chambers), làm gia tăng sự phân cực xã hội và xói mòn niềm tin vào các thiết chế chính thống.

 

Sự xâm lăng văn hóa và lối sống: Các nền tảng này, một cách tự nhiên, quảng bá các giá trị và lối sống của chủ nghĩa tư bản phương Tây, đặc biệt là chủ nghĩa cá nhân cực đoan, chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa hưởng thụ. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và các giá trị tập thể, cộng đồng của các xã hội phương Đông và các nước xã hội chủ nghĩa.

 

Công cụ can thiệp chính trị: Lịch sử đã chứng kiến nhiều trường hợp các mạng xã hội bị lợi dụng như một công cụ để kích động "cách mạng màu", gây bất ổn chính trị và can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.

 

3. Sự vận dụng, phát triển sáng tạo lý luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin về quyền con người và đề xuất các giải pháp bảo đảm quyền con người trong thời đại số

 

3.1 Vận dụng và phát triển sáng tạo lý luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin về quyền con người của Đảng cộng sản Việt Nam

 

Lịch sử cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản là một minh chứng sinh động cho sự vận dụng và phát triển sáng tạo học thuyết Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của một nước thuộc địa nửa phong kiến, đi lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa. Trong quá trình đó, tư duy lý luận của Đảng về quyền con người đã không ngừng được bổ sung, hoàn thiện.

 

Thứ nhất, đó là sự kết hợp biện chứng giữa quyền dân tộc và quyền con người trong tư tưởng Hồ Chí Minh

 

Đây là đóng góp lý luận độc đáo và quan trọng nhất của cách mạng Việt Nam, được kết tinh trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Xuất phát từ thực tiễn một dân tộc bị mất nước, bị áp bức dưới ách đô hộ của chủ nghĩa thực dân, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận thức sâu sắc rằng, khi một dân tộc bị mất chủ quyền thì mọi người dân đều không có quyền, và do đó, cuộc đấu tranh cho quyền con người không thể tách rời cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Người đã nâng tầm Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp thành quyền của cả một dân tộc: "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do[15]".

 

Tư tưởng này thể hiện một sự phát triển vượt bậc so với các quan niệm trước đó. Nó không chỉ là sự vận dụng học thuyết Lênin về quyền dân tộc tự quyết, mà còn là sự khái quát hóa từ thực tiễn đau thương và anh dũng của dân tộc Việt Nam. Mối quan hệ giữa quyền dân tộc và quyền con người là mối quan hệ biện chứng:

 

Độc lập dân tộc là tiền đề không thể thiếu cho quyền con người: Chỉ khi đất nước được độc lập, dân tộc được giải phóng thì nhân dân mới thoát khỏi kiếp nô lệ và mới có điều kiện để thực thi các quyền của mình. Độc lập dân tộc tạo ra không gian chính trị - pháp lý để xây dựng một chế độ xã hội bảo đảm quyền con người.

 

Quyền con người là mục tiêu, là nội dung của độc lập dân tộc: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng khẳng định: "Nếu nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì"[16]. Mục tiêu của cuộc đấu tranh giành độc lập không chỉ đơn thuần là chủ quyền quốc gia, mà là mang lại cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc cho mỗi người dân. Việc bảo đảm tốt quyền con người, phát huy sức mạnh của mỗi cá nhân sẽ tạo thành sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, là nền tảng vững chắc nhất để bảo vệ nền độc lập.

 

Tư duy lý luận này đã trở thành kim chỉ nam cho mọi đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam, giải thích tại sao trong các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc cũng như trong công cuộc xây dựng đất nước, Việt Nam luôn đặt lợi ích quốc gia - dân tộc là ưu tiên tối thượng.

 

Thứ hai, Quan điểm "Lấy dân làm gốc" và con người là trung tâm, mục tiêu, chủ thể và động lực của sự phát triển

 

Kế thừa truyền thống "nước lấy dân làm gốc" của dân tộc và phát triển quan điểm Mác-xít về vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhất quán khẳng định quan điểm con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển. Quan điểm này đã được thể chế hóa trong các văn kiện của Đảng qua các kỳ Đại hội. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh: "Nhân dân là trung tâm, là chủ thể của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc; mọi chủ trương, chính sách phải thực sự xuất phát từ cuộc sống, nguyện vọng, quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân, lấy hạnh phúc, ấm no của nhân dân làm mục tiêu phấn đấu"[17].

 

Quan điểm này không phải là một khẩu hiệu chính trị trừu tượng, mà được cụ thể hóa thành các chiến lược, chính sách phát triển kinh tế - xã hội. Thay vì theo đuổi tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, Việt Nam chủ trương "tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ngay trong từng bước, từng chính sách phát triển". Điều này được thể hiện qua:

 

Các Chương trình mục tiêu quốc gia: Chương trình giảm nghèo bền vững, Chương trình xây dựng nông thôn mới, Chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi... đã huy động nguồn lực lớn của cả xã hội để cải thiện đời sống cho các nhóm yếu thế, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.

 

Chính sách an sinh xã hội: Hệ thống bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp ngày càng được mở rộng, bao phủ phần lớn dân số, trở thành tấm lưới an sinh quan trọng cho người dân trước những rủi ro của cuộc sống.

Đầu tư cho giáo dục và y tế: Việt Nam luôn coi đây là các lĩnh vực ưu tiên hàng đầu, với ngân sách nhà nước chi cho giáo dục và y tế luôn ở mức cao. Nhờ đó, Việt Nam đã hoàn thành trước thời hạn nhiều Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) và đang tích cực thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc.

 

Thứ ba, Thể chế hóa quyền con người trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa

 

Để đảm bảo quyền con người không chỉ là chủ trương, chính sách mà trở thành nguyên tắc pháp lý, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân với nhiệm vụ trọng tâm đưa quyền con người trở thành nội dung cốt lõi trong cải cách hệ thống pháp luật. Đây là một quá trình liên tục, với đỉnh cao là sự ra đời của Hiến pháp năm 2013 - đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong tư duy lập hiến về quyền con người ở Việt Nam. Lần đầu tiên, có một chương riêng (Chương II) được dành để quy định về "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân". Điều này thể hiện sự công nhận chính thức và trang trọng nhất của Nhà nước đối với các giá trị nhân quyền phổ quát. Điều 14 của Hiến pháp đã khẳng định một nguyên tắc nền tảng: "Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật".

 

Quan trọng hơn, Khoản 2 Điều 14 quy định: "Quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng[18]". Quy định này đã đặt ra một hàng rào pháp lý chặt chẽ, ngăn chặn sự tùy tiện của các cơ quan công quyền, đảm bảo rằng mọi sự hạn chế quyền đều phải dựa trên luật và phải chính đáng.

 

Từ nền tảng của Hiến pháp 2013, một chương trình cải cách pháp luật sâu rộng đã được triển khai. Hàng trăm văn bản luật quan trọng đã được ban hành hoặc sửa đổi để cụ thể hóa các quyền con người, như Bộ luật Dân sự 2015 (tăng cường bảo vệ quyền nhân thân), Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017 và năm 2025) (đã thu hẹp phạm vi án tử hình, nhân đạo hóa chính sách hình sự), Luật Tiếp cận thông tin 2016 (đảm bảo quyền được biết của công dân), Luật An ninh mạng 2018 (bảo vệ không gian mạng quốc gia và quyền lợi người dùng)... Quá trình này thể hiện nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật phát huy dân chủ, vì con người, lấy việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân làm trung tâm.

 

Đưa giáo dục quyền con người vào hệ thống giáo dục quốc dân. Đây là một chủ trương mang tầm nhìn chiến lược, nhằm từng bước xây dựng một nền "văn hóa nhân quyền" trong toàn xã hội. Cụ thể hóa chủ trương này, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1309/QĐ-TTg ngày 05/9/2017, phê duyệt Đề án đưa nội dung quyền con người vào chương trình giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân. Đề án được triển khai đồng bộ từ bậc mầm non đến sau đại học, với mục tiêu trang bị kiến thức, nâng cao nhận thức và hình thành thái độ tôn trọng quyền con người cho các thế hệ công dân Việt Nam, cũng như cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống chính trị. Và tiến tới phổ cập toàn dân về quyền con người, nâng cao nhận thức xã hội theo Chỉ thị mới của Đảng về tăng cường giáo dục quyền con người trong kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc.

 

 

3.2 Con đường và giải pháp bảo đảm quyền con người trước thách thức của kỷ nguyên số

 

Đứng trước những thách thức phức tạp do sự biến đổi của chủ nghĩa tư bản hiện đại và cuộc cách mạng số đặt ra, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định phải kiên định và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin để tìm ra lời giải. Con đường của Việt Nam không phải là bài trừ công nghệ hay đóng cửa, mà là chủ động hội nhập, làm chủ công nghệ và định hướng sự phát triển của nó theo các nguyên tắc và mục tiêu xã hội chủ nghĩa, nhằm tối đa hóa lợi ích cho quốc gia, dân tộc và nhân dân.

 

Thứ nhất, Xây dựng chủ quyền số và hành lang pháp lý để bảo vệ công dân

 

Đối diện với nguy cơ từ chủ nghĩa tư bản giám sát, Việt Nam chủ trương xây dựng chủ quyền quốc gia trên không gian mạng. Đây là sự mở rộng khái niệm chủ quyền truyền thống vào lĩnh vực mới, bao gồm quyền của nhà nước trong việc quản lý hạ tầng số, tài nguyên số và các hoạt động trên không gian mạng diễn ra trên lãnh thổ của mình.

 

Luật An ninh mạng 2018 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 53/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật, trong đó có yêu cầu về lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam đối với một số doanh nghiệp trong và ngoài nước, là những công cụ pháp lý quan trọng. Mục tiêu không chỉ là bảo đảm an ninh quốc gia, mà còn là bảo vệ dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam khỏi sự khai thác tùy tiện của các thế lực bên ngoài, tạo ra một cơ sở pháp lý để nhà nước có thể can thiệp khi quyền lợi của người dân bị xâm phạm.

 

Quá trình xây dựng, hoàn thiện và thực thi Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và hiện nay là Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025[19] thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc hài hòa giữa tiêu chuẩn quốc tế (như GDPR của châu Âu) và điều kiện thực tiễn trong nước, nhằm tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch cho cả doanh nghiệp và người dân.

 

Thứ hai, để giải quyết mâu thuẫn của kinh tế số, Việt Nam kiên định mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

 

Thay vì để thị trường lao động số phát triển một cách tự phát, Việt Nam chủ trương phải có sự can thiệp của nhà nước để bảo vệ người lao động. Điều này bao gồm việc nghiên cứu, sửa đổi bộ luật lao động để bao quát các hình thức lao động mới, tăng cường vai trò của tổ chức Công đoàn, và xây dựng hệ thống an sinh xã hội đủ mạnh để hỗ trợ người lao động trong quá trình chuyển đổi số.

 

Hoàn thiện pháp luật lao động: Chính phủ và các cơ quan chức năng đang nghiên cứu sửa đổi, bổ sung Bộ luật Lao động và các chính sách liên quan để nhận diện và điều chỉnh các hình thức quan hệ lao động mới. Mục tiêu là đảm bảo người lao động trong nền kinh tế số được hưởng các quyền cơ bản về tiền lương, thời gian làm việc, an toàn lao động và an sinh xã hội.

 

Tăng cường vai trò của tổ chức Công đoàn: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đang có những bước chuyển mình để tiếp cận và bảo vệ quyền lợi cho lực lượng lao động mới này, thông qua các mô hình nghiệp đoàn, hiệp hội, và sử dụng chính công nghệ số để tập hợp, tư vấn và hỗ trợ người lao động.

 

Đầu tư vào đào tạo lại và phát triển nguồn nhân lực: Việt Nam xác định rằng, cách tốt nhất để bảo vệ người lao động là trang bị cho họ những kỹ năng mới để thích ứng với CMCN 4.0. Các chương trình quốc gia về chuyển đổi số, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đang được triển khai mạnh mẽ.

 

Thứ ba, Chủ động trong cuộc đấu tranh tư tưởng và xây dựng văn hóa số lành mạnh

 

Nhận thức không gian mạng là một trận địa tư tưởng quan trọng, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã và đang triển khai một cách chủ động, toàn diện các giải pháp:

 

Kết hợp giữa "xây" và "chống": Bên cạnh việc sử dụng các biện pháp kỹ thuật và pháp lý để ngăn chặn, gỡ bỏ các thông tin xấu độc, sai sự thật (như quy định tại Nghị định 72/2013/NĐ-CP và Nghị định 15/2020/NĐ-CP), Việt Nam đặc biệt chú trọng đến việc "xây dựng". Đó là việc phát huy vai trò của các cơ quan báo chí, truyền thông chính thống trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời; khuyến khích sản xuất các nội dung số tích cực, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.

Phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam... đã có nhiều sáng kiến trong việc sử dụng mạng xã hội để triển khai các phong trào thi đua yêu nước, các hoạt động tình nguyện, tạo ra các trào lưu tích cực để "lấy cái đẹp dẹp cái xấu".

 

Nâng cao "sức đề kháng" cho người dân: Thông qua hệ thống giáo dục và các phương tiện truyền thông, các chương trình nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân được triển khai, giúp họ có khả năng tự nhận diện và sàng lọc thông tin, trở thành những người dùng thông thái và có trách nhiệm.

 

KẾT LUẬN

 

Lịch sử và thực tiễn của kỷ nguyên số đã và đang chứng minh một cách sâu sắc hơn bao giờ hết tính đúng đắn và sức sống của phương pháp luận Mác-xít. Chủ nghĩa tư bản, trong nỗ lực tồn tại và phát triển, đã không thay đổi bản chất bóc lột của mình, mà chỉ biến đổi nó thành những hình thái mới, tinh vi hơn, ẩn giấu sau những giao diện công nghệ hào nhoáng. Sự tha hóa con người, sự xói mòn quyền lao động và sự thống trị về ý thức hệ vẫn là những vấn đề cốt lõi của thời đại chúng ta.

 

Cuộc đấu tranh cho quyền con người trong bối cảnh mới, vì vậy, phải là một cuộc đấu tranh toàn diện trên mọi mặt trận. Đó là cuộc đấu tranh chống lại sự bóc lột và tha hóa số; cuộc đấu tranh vì chủ quyền số quốc gia và quyền tự quyết về công nghệ; và là cuộc đấu tranh để đảm bảo những thành tựu vĩ đại của khoa học - công nghệ phải phục vụ cho mục tiêu giải phóng và phát triển con người toàn diện, chứ không phải để làm giàu cho một nhóm thiểu số..

 

PGS.TS Tường Duy Kiên *



* Viện trưởng Viện Quyền con người, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.

[1] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 1. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 570. (Trích từ Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen. Lời nói đầu).

[2] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 3. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 11. (Trích từ Luận cương về Phoiơbắc, Luận cương thứ sáu).

[3] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 19. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 36. (Trích từ Phê phán Cương lĩnh Gôta).

[4] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 1. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 582. (Trích từ Về vấn đề Do Thái).

[5] C. Mác và Ph. Ăngghen (1995), Toàn tập, tập 3, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.467.

[6] Luận giải chi tiết được trình bày trong tác phẩm Tư bản, Quyển I của C. Mác.

[7] Phân tích chi tiết được trình bày trong tác phẩm Bản thảo kinh tế - triết học năm 1844 của C. Mác.

[8] Luận giải chi tiết được trình bày trong tác phẩm Nhà nước và Cách mạng của V.I. Lênin.

[9] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 20. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 391. (Trích từ Chống Đuy-rinh của Ph. Ăngghen).

[10] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 4. Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 628. (Trích từ Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản).

[11] C. Mác và Ph. Ăngghen. Toàn tập, Tập 16. Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 1995, tr. 22. (Trích từ Quy lệ của Hội Liên hiệp công nhân quốc tế).

[12] Zuboff, Shoshana, Giáo sư trường Kinh doanh thuộc Đại học Harvard. Khái niệm Chủ nghĩa tư bản giám sát (Surveillance Capitalism) được đưa ra vào năm 2014. Đó là một biến dạng mới của chủ nghĩa tư bản, trong đó công ty công nghệ thu lợi nhuận từ việc giám sát hành vi của con người. Khái niệm này được GS. Zuboff đào sâu, phát triển thành lý thuyết toàn diện trong cuốn sách “The Age of Surveillance Capitalism: The Fight for a Human Future at the New Frontier of Power. New York: PublicAffairs, 2019 - Thời đại Chủ nghĩa tư bản giám sát: Cuộc chiến cho tương lai con người tại ranh giới quyền lực mới”, xuất bản năm 2019. Nguồn: Thế giới số và kỷ nguyên của chủ nghĩa tư bản giám sát. Tại trang [https://redsvn.net/the-gioi-so-va-ky-nguyen-cua-chu-nghia-tu-ban-giam-sat2/]. Truy cập ngày 24/7/2025

[13] Khái niệm này, do Shoshana Zuboff đưa ra, ám chỉ việc các công ty công nghệ thu thập và phân tích dữ liệu hành vi của người dùng để tạo ra lợi nhuận. Họ không chỉ bán sản phẩm và dịch vụ mà còn bán hiểu biết về hành vi của người dùng cho các nhà quảng cáo hoặc các bên thứ ba khác. Nguồn: Thế giới số và kỷ nguyên của chủ nghĩa tư bản giám sát. Tại trang [https://redsvn.net/the-gioi-so-va-ky-nguyen-cua-chu-nghia-tu-ban-giam-sat2/]. Truy cập ngày 24/7/2025

[14] Nền kinh tế Gig (tiếng Anh: Gig Economy) là nền kinh tế mà trong đó mọi người thường làm việc bán thời gian hoặc tạm thời, còn các công ty có xu hướng thuê những người làm việc độc lập và tự do thay vì nhân viên toàn thời gian. Tại trang [https://vietnambiz.vn/nen-kinh-te-gig-gig-economy-la-gi-uu-diem-va-han-che-cua-nen-kinh-te-gig-20191030120041902.htm]. Truy cập ngày 24/7/2025

[15] Hồ Chí Minh. Toàn tập. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, 2011. Tập 4. Tr 1.

[16] Hồ Chí Minh. Toàn tập. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, 2011. Tập 4, Tr 56

[17] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. Tr 112.

[18] Quốc hội nước cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hiến pháp năm 2013.
Tại trang [https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Hien-phap-nam-2013-215627.aspx].
truy cập ngày 24/7/2025

[19] Luật có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.

Tin Liên quan

Góp ý về nội dung bài viết