Vi phạm bản quyền trên môi trường số tại Việt Nam đang diễn ra ngày càng tinh vi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sáng tạo và nền kinh tế. Trước thực trạng này, việc siết chặt thực thi pháp luật, ứng dụng công nghệ giám sát và nâng cao nhận thức cộng đồng trở thành những giải pháp cấp thiết để bảo vệ quyền tác giả, thúc đẩy phát triển nền kinh tế số bền vững.
Vi phạm bản quyền số vẫn tràn lan
Vi phạm bản quyền trên môi trường số tại Việt Nam đang diễn ra với mức độ ngày càng tinh vi và phức tạp. Theo thống kê, Việt Nam đứng thứ ba trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương về tỷ lệ vi phạm bản quyền, với khoảng 15,5 triệu người thường xuyên truy cập vào các trang web chứa nội dung vi phạm.
Các hình thức vi phạm bản quyền ngày càng đa dạng, từ việc sao chép, phát tán trái phép các chương trình truyền hình, phim ảnh, âm nhạc đến việc sử dụng công nghệ để lách luật. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube trở thành nơi phổ biến cho các hành vi vi phạm bản quyền. Nhiều cá nhân, tổ chức lợi dụng tính năng chia sẻ của các nền tảng này để phát tán nội dung vi phạm, gây khó khăn cho việc kiểm soát và xử lý.
Mặc dù các cơ quan chức năng đã nỗ lực triển khai nhiều biện pháp nhằm ngăn chặn và xử lý vi phạm bản quyền trên môi trường số, tình trạng này vẫn diễn biến phức tạp. Điển hình như, vụ việc liên quan đến chương trình "Gặp nhau cuối năm - Táo Quân 2025" của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) bị một đơn vị truyền thông khác tự ý đăng tải lại và đưa video trên vào danh mục do mình sở hữu bản quyền dẫn đến việc kênh chính thức của VTV bị Facebook đánh bản quyền.
Tình trạng vi phạm bản quyền trên môi trường số tại Việt Nam xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Một trong những nguyên nhân chính là sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, tạo điều kiện cho việc sao chép, phân phối và sử dụng trái phép các tác phẩm được bảo hộ. Việc chuyển đổi, lưu trữ và sao chép nội dung số trở nên dễ dàng hơn, khiến cho việc kiểm soát và ngăn chặn các hành vi vi phạm trở nên khó khăn hơn.
Bên cạnh đó, môi trường số có tính chất xuyên biên giới, cho phép các hành vi vi phạm được thực hiện từ nhiều quốc gia khác nhau, gây khó khăn trong việc xác định và xử lý các đối tượng vi phạm. Nhiều trang web vi phạm bản quyền đặt máy chủ ở nước ngoài, che giấu thông tin và liên tục thay đổi phương thức hoạt động, làm cho việc thực thi pháp luật gặp nhiều trở ngại.
Ngoài ra, nhận thức của người dùng về quyền tác giả còn hạn chế. Nhiều người dùng internet chưa ý thức được tầm quan trọng của việc tôn trọng bản quyền, dẫn đến vô tình hoặc cố ý truy cập và sử dụng các nội dung vi phạm. Hơn nữa, hệ thống pháp luật và cơ chế thực thi tại Việt Nam vẫn còn những hạn chế nhất định. Mặc dù Việt Nam đã tham gia nhiều điều ước quốc tế về quyền tác giả và quyền liên quan, nhưng việc áp dụng và thực thi các quy định pháp luật trong thực tế vẫn chưa đạt hiệu quả cao...
Hệ lụy cho nền kinh tế và ngành công nghiệp sáng tạo
Vi phạm bản quyền trên môi trường số đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế, xã hội và sự phát triển của ngành công nghiệp sáng tạo tại Việt Nam. Những tổn thất không chỉ dừng lại ở chủ sở hữu quyền tác giả mà còn ảnh hưởng đến môi trường pháp lý, thói quen “tiêu dùng” nội dung số và vị thế của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.
Trước hết, vi phạm bản quyền gây thiệt hại lớn về kinh tế. Theo luật sư Phan Vũ Tuấn - Phó Chủ tịch Hội Sở hữu trí tuệ TP Hồ Chí Minh, các hành vi vi phạm pháp luật sở hữu trí tuệ xâm phạm trực tiếp đến quyền, lợi ích chính đáng của các chủ thể quyền là các tổ chức, cá nhân đã đầu tư tài chính, đã bỏ công sức, sự sáng tạo để sản xuất và phát hành. Với mức độ lan truyền mạnh mẽ của nền tảng số như hiện nay, các chủ thể quyền không chỉ bị thiệt hại lớn về tài sản mà có thể bị ảnh hưởng đến quyền nhân thân nếu tác phẩm bị xuyên tạc hay bị sử dụng tại các nền tảng không phù hợp.
Theo báo cáo của Liên minh chống vi phạm bản quyền truyền hình khu vực châu Á-Thái Bình Dương (CAP), chỉ riêng trong lĩnh vực phát thanh-truyền hình, vi phạm bản quyền tại Việt Nam đã gây tổn thất khoảng 348 triệu USD trong năm 2022, chiếm 18% tổng doanh thu của toàn ngành.
Khi bị xâm phạm bản quyền, các nhà sản xuất nội dung (từ phim ảnh, âm nhạc đến sách điện tử…), mất đi nguồn thu hợp pháp, kéo theo sự sụt giảm đầu tư vào các dự án mới, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành công nghiệp sáng tạo. Bên cạnh đó, tình trạng này còn làm giảm sức hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nội dung số tại Việt Nam do lo ngại về khả năng bảo vệ quyền tác giả.
Không chỉ thiệt hại về kinh tế, vi phạm bản quyền còn làm suy giảm động lực sáng tạo trong nước. Nhiều nhà sáng tạo không còn đủ điều kiện và động lực để tiếp tục đầu tư vào các sản phẩm chất lượng cao. Trên thực tế, một số đơn vị sản xuất đã phải thu hẹp hoạt động hoặc chuyển sang các thị trường khác để đảm bảo lợi nhuận. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của các ngành công nghiệp sáng tạo trong nước (điện ảnh, âm nhạc, báo chí, truyền hình…).
Việc vi phạm bản quyền tràn lan cũng tác động tiêu cực đến nhận thức và thói quen tiêu dùng nội dung số của người dân. Việc dễ dàng tiếp cận nội dung vi phạm bản quyền khiến nhiều người hình thành tâm lý "xem miễn phí", không sẵn sàng trả phí để sử dụng các dịch vụ hợp pháp. Điều này không chỉ làm giảm doanh thu của các nền tảng nội dung chính thống mà còn tạo ra một hệ sinh thái nội dung không bền vững, trong đó các đơn vị sản xuất chân chính gặp nhiều khó khăn trong việc tồn tại và phát triển.
Một hậu quả đáng lo ngại khác là tình trạng vi phạm bản quyền gây ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia trong quá trình hội nhập quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA đều có những quy định nghiêm ngặt về bảo hộ sở hữu trí tuệ. Nếu Việt Nam không có biện pháp kiểm soát hiệu quả, có thể đối mặt với các chế tài từ đối tác thương mại, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và môi trường đầu tư của đất nước.
Giải pháp nào để bảo vệ bản quyền trong môi trường số?
Với những hậu quả nghiêm trọng trên, việc đẩy mạnh thực thi bản quyền tác giả trên môi trường số không chỉ là nhiệm vụ cấp bách của các cơ quan quản lý mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ từ doanh nghiệp và chính người sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp sáng tạo và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu để đẩy mạnh thực thi bản quyền tác giả trên môi trường số là tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan phù hợp với xu hướng công nghệ và cam kết quốc tế. Hiện nay, Luật Sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi, bổ sung theo hướng siết chặt các quy định về quyền tác giả trên môi trường số. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng cần có thêm các văn bản hướng dẫn cụ thể để luật đi vào thực tiễn một cách hiệu quả hơn.
Đồng thời, cần tăng cường chế tài xử lý vi phạm, đặc biệt là xử phạt hành chính và hình sự đối với các tổ chức, cá nhân cố tình vi phạm bản quyền ở mức độ nghiêm trọng. Theo ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS), cần có những biện pháp mạnh tay hơn, như chặn các nguồn thu quảng cáo của các trang vi phạm, ngăn chặn thanh toán trực tuyến trên các nền tảng vi phạm bản quyền, hoặc thu hồi tên miền vĩnh viễn đối với các trang web tái phạm nhiều lần.
Cùng với hoàn thiện hệ thống pháp luật, cần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong phòng, chống vi phạm bản quyền. Trong thời gian qua, Cục Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) đã tiến hành chặn hàng trăm trang web lậu, xử lý các nền tảng phát hành nội dung vi phạm. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh của công nghệ, cần có những biện pháp quyết liệt và chủ động hơn để theo dõi và xử lý vi phạm kịp thời.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ bản quyền. Nhiều trang web vi phạm bản quyền có máy chủ đặt ở nước ngoài, gây khó khăn trong công tác xử lý. Do đó, Việt Nam cần hợp tác với các tổ chức quốc tế, các quốc gia có kinh nghiệm trong bảo vệ bản quyền số như Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU để chia sẻ thông tin, phối hợp xử lý các vụ vi phạm xuyên biên giới.
Ứng dụng công nghệ trong bảo vệ bản quyền số cũng là một giải pháp được các chuyên gia đề xuất. Trong bối cảnh vi phạm bản quyền ngày càng tinh vi, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ quyền tác giả. Các nền tảng số và cơ quan quản lý có thể áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để theo dõi việc phân phối nội dung trên internet. Hiện nay, nhiều nền tảng lớn như YouTube, Facebook đã sử dụng hệ thống AI để nhận diện nội dung vi phạm bản quyền và tự động gỡ bỏ. Tuy nhiên, các nền tảng nội dung trong nước vẫn chưa có các công cụ đủ mạnh để thực hiện điều này. Do đó, việc đầu tư phát triển hệ thống nhận diện nội dung bản quyền số của riêng Việt Nam là một giải pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả thực thi.
Một giải pháp quan trọng khác chính là thay đổi nhận thức người dùng, xây dựng cho họ thói quen sử dụng nội dung hợp pháp trên môi trường số. Hiện nay, nhiều người vẫn có thói quen sử dụng nội dung miễn phí từ các trang web lậu mà không ý thức được rằng hành động này đang gây thiệt hại nghiêm trọng. Để thay đổi thói quen này, cần đẩy mạnh các chiến dịch tuyên truyền về quyền tác giả, đưa nội dung giáo dục về sở hữu trí tuệ vào trường học, giúp thế hệ trẻ hình thành ý thức tôn trọng bản quyền từ sớm. Đồng thời, các nền tảng phát hành nội dung hợp pháp cần có chính sách giá linh hoạt, hợp lý để người dân dễ dàng tiếp cận mà không phải tìm đến các nguồn vi phạm bản quyền.
Ngoài ra, bản thân các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực nội dung số cũng cần có chiến lược bảo vệ bản quyền ngay từ khâu phát hành. Đồng thời, việc hợp tác với các nền tảng phát hành hợp pháp để mở rộng kênh phân phối nội dung chính thống cũng là giải pháp quan trọng để giảm thiểu vi phạm bản quyền.
Theo Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch), hiện có nhiều quy định, biện pháp để các chủ thể quyền sở hữu trí tuệ có thể áp dụng nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình. Ngoài việc áp dụng biện pháp công nghệ bảo vệ, ngăn ngừa hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, các chủ thể cũng có thể yêu cầu tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ phải chấm dứt hành vi xâm phạm; gỡ bỏ, xóa nội dung vi phạm trên môi trường mạng viễn thông và mạng internet; xin lỗi, cải chính công khai và bồi thường thiệt hại. Đồng thời, yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ theo quy định, thậm chí có thể khởi kiện ra tòa án hoặc trọng tài để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình.
Tóm lại, việc đẩy mạnh thực thi bản quyền tác giả trên môi trường số không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng tạo mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số, nâng cao vị thế của Việt Nam trong hội nhập quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nền tảng công nghệ và chính người dùng. Khi ý thức về bản quyền được nâng cao và hệ thống thực thi được siết chặt, Việt Nam mới có thể xây dựng một môi trường nội dung số lành mạnh, thúc đẩy sáng tạo và phát triển bền vững./.
Theo TTXVN