Tóm tắt: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số, phát triển nguồn nhân lực STEM từ cấp tiểu học là yêu cầu chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nghiên cứu khẳng định giáo dục STEM với đặc trưng tích hợp liên môn, định hướng thực tiễn có vai trò hình thành năng lực thế kỷ XXI và nền tảng học tập suốt đời cho học sinh. Qua phân tích kinh nghiệm quốc tế và thực trạng Việt Nam, bài viết chỉ ra những hạn chế về chương trình, giáo viên và cơ sở vật chất. Từ đó, đề xuất giải pháp đồng bộ về chính sách, phương pháp, đội ngũ và nguồn lực xã hội nhằm kiến tạo nền tảng bền vững cho phát triển nhân lực STEM, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển quốc gia.

1. Đặt vấn đề:
Bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, sâu rộng và ngày càng tác động mạnh mẽ tới mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội. Bản chất của CMCN 4.0 là sự tích hợp và ứng dụng các công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, tự động hóa và kết nối vạn vật để nâng cao năng suất lao động, đổi mới phương thức sản xuất và tối ưu hóa các chuỗi giá trị toàn cầu. Trong bối cảnh đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có năng lực tư duy sáng tạo, khả năng ứng dụng công nghệ và thích nghi với sự thay đổi là yêu cầu tất yếu, cấp thiết, và là yếu tố then chốt để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào giữa thế kỷ XXI.
Nhận thức rõ vai trò cốt lõi của khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong tiến trình phát triển đất nước, Bộ Chính trị khóa XIII đã ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết số 57-NQ/TW). Trong đó, Nghị quyết khẳng định một trong những nhiệm vụ trọng tâm là phát triển nguồn nhân lực khoa học, công nghệ chất lượng cao, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và phát triển giáo dục theo định hướng STEM nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại số. Đồng thời, Nghị quyết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành tư duy khoa học, kỹ thuật, công nghệ từ sớm cho thế hệ trẻ, bắt đầu từ cấp tiểu học, giai đoạn đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực của công dân số trong tương lai.
Tiếp đến, để phát triển bứt phá, xây dựng thế hệ con người Việt Nam mới có lòng yêu nước và tự hào dân tộc, đủ bản lĩnh, trí tuệ, năng lực, trình độ, sức khỏe đáp ứng yêu cầu xây dựng, phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn phát triển mới, Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 yêu cầu tập trung xây dựng chiến lược dữ liệu phục vụ cho chuyển đổi số và phát triển nền tàng giáo dục quốc gia ứng dụng trí tuệ nhân tạo có kiểm soát; bố trí đủ nguồn lực đầu tư cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ số để đẩy nhanh chuyển đổi số, phổ cập và ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo trong quản lý, tổ chức hoạt động giáo dục, đào tạo ở tất cả các cấp học trên phạm vi cả nước. Tập trung nguồn lực đầu tư xây dựng kiên cố hóa, hiện đại hóa trường, lớp học; bảo đảm đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị đạt chuẩn, đặc biệt chú trọng đầu tư các phòng học thực hành, trải nghiệm STEM/STEAM, không gian vui chơi, môi trường rèn luyện thể chất. Đổi mới mô hình trường năng khiếu để tập trung tạo nhân tài quốc gia, mở rộng các lớp chuyên khối STEM/STEAM…., chuyển mạnh sang phương pháp giáo dục hiện đại, tích cực, tăng cường tự học, trải nghiệm sáng tạo, hướng học sinh phát huy tư duy độc lập, năng lực giải quyết vấn đề…
Thể chế hóa chủ trương, mục tiêu chiến lược của Nghị quyết số 57-NQ/TW, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1002/QĐ-TTg ngày 24/5/2025, phê duyệt Đề án đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phục vụ phát triển công nghệ cao, giai đoạn 2025-2035, định hướng tới năm 2045 (Quyết định số 1002/QĐ-TTg). Trong đó, xác định mục tiêu đến năm 2030, tỉ lệ học sinh, sinh viên theo học các ngành thuộc lĩnh vực STEM phải đạt tối thiểu 35%, tiến tới 40% vào năm 2035. Đồng thời, đề án đặt mục tiêu xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nhân lực STEM, phát triển hệ thống giáo dục phổ thông theo định hướng STEM và đào tạo đội ngũ giáo viên có năng lực tổ chức dạy học STEM ở tất cả các cấp học, đặc biệt là cấp tiểu học, nơi đặt nền tảng tư duy và năng lực học tập suốt đời cho mỗi cá nhân.
Giáo dục tiểu học là cấp học trong hệ thống giáo dục quốc dân, giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Đây là giai đoạn đầu tiên của quá trình giáo dục chính quy, giáo dục bắt buộc, trẻ em bắt đầu hình thành các năng lực cơ bản như tư duy logic, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp và sáng tạo - những phẩm chất cốt lõi trong chương trình giáo dục STEM. Việc tiếp cận giáo dục STEM từ cấp tiểu học không đơn thuần là xu thế, mà là yêu cầu chiến lược nhằm chuẩn bị sớm lực lượng lao động tương lai, đảm bảo cho đất nước có được nguồn nhân vững chắc trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển đổi số.
Thực tiễn cho thấy, việc triển khai giáo dục STEM ở cấp tiểu học tuy có chuyển biến, song còn nhiều bất cập. Trước hết, nhận thức về giáo dục STEM trong nhiều nhà trường còn hạn chế. Tiếp đến, chương trình đào tạo cho đội ngũ giáo viên, tài liệu dạy và học STEM chưa đồng bộ, đội ngũ giáo viên thiếu kiến chuyên sâu và cần bồi dưỡng, cập nhật thường xuyên hơn. Điều kiện cơ sở vật chất để tổ chức dạy và học STEM cho học sinh tiểu học phần nhiều còn thiếu, nhất là ở vùng sâu, vùng xa...và một số khó khăn khách quan khác. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nghiên cứu một cách hệ thống, bài bản, đưa ra định hướng, khuyến nghị tập trung để phát triển nguồn nhân lực STEM ngay từ cấp tiểu học, nhằm vừa đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông, vừa gắn kết chặt chẽ với chiến lược quốc gia về phát triển nhân lực số, phát triển kinh tế tri thức và xây dựng xã hội số trong kỷ nguyên mới.
Xuất phát từ những vấn đề nêu trên, việc nghiên cứu đề tài “Phát triển nguồn nhân lực STEM cấp tiểu học, nền tảng đột phá đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong giáo dục” là cần thiết và có ý nghĩa trong công cuộc chuyển đổi số và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cơ sở khoa học và thực tiễn của việc phát triển giáo dục STEM cấp tiểu học, mà còn đóng vai trò như một kênh tư vấn chính sách, cung cấp luận cứ khoa học cho việc xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển nguồn nhân lực giai đoạn mới, yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững đất nước, phù hợp với tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW và Quyết định số Quyết định số 1002/QĐ-TTg.
2. Cơ sở lý luận về giáo dục STEM và phát triển nguồn nhân lực STEM từ cấp tiểu học
2.1. Giáo dục STEM
Giáo dục STEM là một tiếp cận giáo dục tích hợp giữa bốn lĩnh vực then chốt của khoa học-công nghệ hiện đại: Khoa học (Science), Công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering) và Toán học (Mathematics).
Mục tiêu cốt lõi của giáo dục STEM là phát triển năng lực toàn diện của người học trong việc giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng hợp tác trong bối cảnh thực tiễn liên ngành (National Research Council [NRC], 2014). Khác với cách tiếp cận truyền thống dạy học theo từng môn tách biệt, giáo dục STEM chú trọng đến tính tích hợp và liên hệ giữa các lĩnh vực, giúp học sinh không chỉ tiếp nhận tri thức mà còn biết cách vận dụng linh hoạt để kiến tạo giải pháp cho các vấn đề thực tế.
Đặc điểm nổi bật của giáo dục STEM là tính liên môn, thực hành và định hướng giải quyết vấn đề, với trọng tâm là quá trình học tập trải nghiệm, khám phá và sáng tạo. Bybee (2013) khẳng định rằng mô hình giáo dục STEM hiệu quả không chỉ nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn hình thành ở người học thái độ tích cực đối với khoa học-công nghệ, góp phần vào sự hình thành công dân đổi mới sáng tạo trong xã hội tương lai.
2.2. Vai trò của giáo dục STEM trong phát triển năng lực của người học thế kỷ XXI
Trong thời đại chuyển đổi số và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, năng lực của người học thế kỷ 21 bao gồm tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề, năng lực công nghệ, sáng tạo và học tập suốt đời, đã trở thành yêu cầu cấp thiết đối với mọi công dân trong nền kinh tế tri thức. Giáo dục STEM, nhờ khả năng tích hợp đa lĩnh vực và định hướng vào thực tiễn, được xem là một công cụ quan trọng trong việc hình thành và phát triển những năng lực này (Trilling & Fadel, 2009).
UNESCO (2017) cũng nhấn mạnh vai trò chiến lược của giáo dục STEM trong việc giúp học sinh hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và xã hội hiện đại, từ đó trang bị cho người học những năng lực đổi mới sáng tạo và làm chủ công nghệ tương lai. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, khi khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu phụ thuộc ngày càng nhiều vào chất lượng nguồn nhân lực, lực lượng lao động STEM.
Giáo dục tiểu học giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đặt nền móng phát triển nhân cách và năng lực trí tuệ cho học sinh, những “công dân số” tương lai. Đây là giai đoạn học sinh dễ tiếp thu tri thức, hình thành thói quen học tập, tư duy hệ thống và hứng thú với khám phá khoa học. Việc lồng ghép, tích hợp giáo dục STEM trong chương trình giáo dục cấp tiểu học không chỉ mang tính chiến lược mà là một hành động chính trị đúng đắn để kiến tạo thế hệ công dân đổi mới sáng tạo, biết vận dụng khoa học, công nghệ vào trong đời sống và sản xuất (Baker & Galanti, 2017).
Báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2021) cũng chỉ rõ học sinh được tiếp cận với hoạt động STEM từ cấp tiểu học sẽ có xu hướng lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học, công nghệ ở các cấp học cao hơn và thể hiện năng lực vượt trội trong giải quyết vấn đề so với học sinh không hoặc ít được tiếp cận với giáo dục STEM từ sớm.
2.3. Mối quan hệ giữa giáo dục STEM và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), những quốc gia muốn bắt kịp xu hướng công nghệ và vượt lên trong cuộc đua toàn cầu bắt buộc phải đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục STEM ở mọi cấp học. Trong đó, giáo dục tiểu học được xem như “bệ phóng” để hình thành năng lực cơ bản, thúc đẩy sự lựa chọn nghề nghiệp tương lai và tạo nền tảng cho học tập suốt đời.
Chính vì vậy, giáo dục STEM không chỉ là giải pháp đổi mới sư phạm trong bối cảnh hiện nay, mà được xác định là một chiến lược phát triển nguồn nhân lực toàn diện gắn với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế số. Giáo dục STEM chính là công cụ để hiện thực hóa quan điểm phát triển con người, trung tâm của sự nghiệp phát triển bền vững đất nước, tạo ra lực lượng lao động có năng lực công nghệ, tư duy sáng tạo và đạo đức nghề nghiệp vững vàng.
2.4. Yếu tố tâm lý của quá trình dạy học, trong mối quan hệ phát triển giáo dục STEM cấp tiểu học
Trong quá trình dạy học, yếu tố tâm lý của học sinh giữ vai trò trung tâm, bởi lứa tuổi tiểu học là giai đoạn hình thành nền tảng nhận thức, cảm xúc xã hội và thái độ học tập. Sự phát triển tâm lý đặc thù ở giai đoạn này không chỉ tạo ra những điều kiện thuận lợi, và đặt ra những thách thức đối với việc triển khai giáo dục STEM, một định hướng chiến lược nhằm kiến tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho công cuộc đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong giáo dục.
Trước hết, về phương diện nhận thức, học sinh tiểu học có đặc điểm nổi bật là tư duy trực quan – hình tượng, trong khi tư duy logic mới ở giai đoạn phát triển. Theo Lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget (1970), học sinh từ 6 đến 11 tuổi thuộc giai đoạn “tư duy cụ thể”, có khả năng phân loại, sắp xếp, suy luận logic ở mức cơ bản nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào tình huống thực tiễn và trải nghiệm trực tiếp. Điều đó đặt ra yêu cầu cho việc thiết kế hoạt động STEM: các khái niệm trừu tượng phải được chuyển hóa thành những tình huống có thể thao tác, trải nghiệm và kiểm chứng. Khi học sinh trực tiếp tiến hành đo đạc, lắp ráp, thử nghiệm - từ việc cân khối lượng, lắp mạch điện đến dựng mô hình cầu bằng ống hút thì quá trình nhận thức được kích hoạt, liên kết mạnh mẽ, góp phần rèn luyện khả năng phân loại, sắp xếp, suy luận nhân-quả, cũng như phát triển khả năng “đảo ngược” tư duy thông qua thử nghiệm và điều chỉnh.
Tiếp đến, xét về phương diện cảm xúc xã hội, học sinh tiểu học có nhu cầu mạnh mẽ trong việc được khẳng định bản thân, được hợp tác và tương tác với bạn bè cùng trang lứa. Tác giả Vygotsky (1978) khẳng định vai trò của “vùng phát triển gần nhất” (Zone of Proximal Development - ZPD), trong đó sự hỗ trợ kịp thời của giáo viên và bạn bè là điều kiện quan trọng giúp học sinh phát triển vượt bậc. Giáo dục STEM với bản chất gắn liền hoạt động nhóm, giải quyết vấn đề và sáng tạo sản phẩm đã và đang trở thành môi trường lý tưởng để nuôi dưỡng năng lực hợp tác, giao tiếp và giải quyết vấn đề, những phẩm chất cốt lõi được nhấn mạnh trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực thời kỳ chuyển đổi số, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Cuối cùng, động cơ và hứng thú học tập ở lứa tuổi tiểu học vốn có đặc tính tính tò mò, ưa khám phá cái mới, song cũng dễ dao động, nhanh chán nếu các hoạt động học tập kéo dài đơn điệu và thiếu thực tiễn. Theo Bybee (2013), một trong những nguyên tắc quan trọng của giáo dục STEM là sự gắn kết với đời sống: bài học phải khởi phát từ những vấn đề thực tiễn quen thuộc để kích thích hứng thú và tạo động lực cho học sinh. Quan điểm này tương đồng với quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh, khi khẳng định “học phải đi đôi với hành”, tức là tri thức chỉ thật sự có giá trị khi được áp dụng vào các tình huống thực tế, giúp người học nhận thấy sự cần thiết và ý nghĩa của việc học. Trong bối cảnh hiện nay, việc tổ chức các hoạt động STEM khởi phát từ những vấn đề thực tiễn quen thuộc, như thí nghiệm chế tạo “chiếc thuyền giấy không chìm” để minh chứng nguyên lý lực đẩy của nước, không chỉ giúp học sinh tiếp thu tri thức khoa học một cách sinh động mà còn khẳng định ý nghĩa thực tiễn của việc học. Trẻ em vừa quan sát được nguyên lý vật lý, vừa trải nghiệm sự thành công khi sản phẩm hoạt động. Điều này không chỉ thỏa mãn tính tò mò tự nhiên của học sinh mà còn khuyến khích các em duy trì động cơ học tập lâu dài hơn.
Như vậy, có thể khẳng định rằng việc thiết kế các hoạt động STEM theo hướng gắn kết chặt chẽ với đời sống không chỉ là phương tiện quan trọng khơi gợi động cơ học tập nội tại của học sinh tiểu học, mà còn giúp củng cố bền vững trong quá trình hình thành tri thức, yếu tố then chốt cho sự phát triển lâu dài và bền vững trong quá trình học tập sau này và góp phần tạo ra lớp người mới, thế hệ công dân sáng tạo, thích ứng linh hoạt với yêu cầu đổi mới, hội nhập.
3. Thực trạng giáo dục STEM cấp tiểu học trên thế giới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của khoa học, công nghệ, nhiều quốc gia trên thế giới đã sớm nhận thức rõ vai trò chiến lược của giáo dục STEM từ cấp tiểu học. Việc đầu tư vào giáo dục STEM sớm không chỉ là lựa chọn mang tính sư phạm, mà còn là một phần trong chiến lược quốc gia nhằm xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao có năng lực thích ứng với đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và nền kinh tế tri thức.
3.1. Hoa Kỳ, quốc gia tiên phong trong tích hợp giáo dục STEM ở tiểu học
Tại Hoa Kỳ, nơi khai sinh khái niệm STEM, việc giảng dạy tích hợp các môn khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học đã được khởi động từ cuối thập niên 1990, nhưng chỉ thực sự bùng nổ sau khi “Báo cáo Nation at Risk” (1983) và Chiến lược giáo dục STEM quốc gia giai đoạn 2018-2023 được công bố. Chiến lược này đặt mục tiêu “mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục STEM chất lượng cao cho tất cả học sinh, đặc biệt là nhóm thiểu số, từ bậc tiểu học đến sau đại học” (CoSTEM, NSTC, 2024).
Các trường tiểu học ở nhiều bang như Massachusetts, California và Texas đã triển khai mô hình giáo dục STEM theo hướng “project-based learning” (dạy học theo dự án), kết hợp phòng thí nghiệm di động, học qua trải nghiệm và công nghệ ảo để tăng cường tính sáng tạo và tính thực tiễn. Đặc biệt, chương trình “STEM for All” với ngân sách hàng tỷ USD mỗi năm được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua nhằm đào tạo giáo viên và xây dựng phòng STEM tại các trường công lập (CoSTEM, NSTC, 2024).
3.2. Phần Lan, mô hình giáo dục tích hợp toàn diện, không môn học rời rạc
Phần Lan, quốc gia nổi bật về chất lượng giáo dục, đã thực hiện cải cách mạnh mẽ từ năm 2016 bằng việc loại bỏ hoàn toàn ranh giới giữa các môn học truyền thống ở tiểu học, thay vào đó là cách tiếp cận “hiện tượng học” (phenomenon-based learning). Theo đó, các bài học được thiết kế xoay quanh một vấn đề thực tiễn như “Năng lượng tái tạo” hoặc “Biến đổi khí hậu”, trong đó học sinh buộc phải huy động kiến thức liên môn để giải quyết (Schaffar & Wolff, 2024). Giáo dục STEM trở thành phương tiện để phát triển năng lực toàn diện, từ kỹ năng nghiên cứu, làm việc nhóm đến tư duy hệ thống và phản biện.
Phần Lan cũng đầu tư mạnh vào đào tạo giáo viên dạy STEM ngay từ các trường sư phạm, yêu cầu giáo viên tiểu học có năng lực tích hợp liên ngành và thiết kế hoạt động dạy học theo hướng cá nhân hóa. Từ đó, đảm bảo tính linh hoạt và sáng tạo trong quá trình triển khai giáo dục STEM tại thực địa.
3.3. Singapore, giáo dục STEM như chiến lược phát triển quốc gia
Singapore, một trong những nền kinh tế tri thức hàng đầu châu Á, coi giáo dục STEM là nền tảng để xây dựng quốc gia thông minh và sáng tạo. Bộ Giáo dục Singapore (MOE) đã đưa giáo dục STEM vào chương trình giáo dục tiểu học thông qua các môn “Science Inquiry”, “Coding”, và các hoạt động ngoại khóa STEM bắt buộc tại các trường công. Chương trình “Applied Learning Programme” (ALP) ra đời từ năm 2013 đã trang bị kỹ năng công nghệ và khoa học ứng dụng cho học sinh từ lớp 1, với trọng tâm là giải quyết vấn đề thực tiễn trong đời sống và cộng đồng (Ministry of Education Singapore, 2021).
Ngoài ra, Chính phủ Singapore đầu tư mạnh vào các trung tâm khoa học, công nghệ cộng đồng như Science Centre Singapore, nhằm giúp học sinh tiếp cận STEM ngoài khuôn khổ lớp học, từ đó nâng cao tư duy thực nghiệm và khả năng ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hằng ngày.
3.4. Trung Quốc, giáo dục STEM là chìa khóa cho cuộc đua công nghệ và đổi mới sáng tạo
Nhận thức được vai trò sống còn của giáo dục STEM trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, Trung Quốc đã ban hành Kế hoạch hành động giáo dục STEM quốc gia giai đoạn 2016-2030 (China Ministry of Education, 2016), với mục tiêu phổ cập STEM từ tiểu học đến trung học phổ thông. Trung Quốc chú trọng xây dựng hệ thống sách giáo khoa STEM tích hợp, đẩy mạnh công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và internet vạn vật (IoT) trong giảng dạy, đồng thời thiết lập mạng lưới phòng thí nghiệm khoa học và robot tại các trường tiểu học ở nông thôn.
Theo báo cáo của OECD (2020), tỷ lệ học sinh Trung Quốc đạt trình độ “giỏi hoặc xuất sắc” trong lĩnh vực toán và khoa học ở tiểu học đứng đầu thế giới. Điều này phản ánh sự đầu tư bài bản và chiến lược dài hạn của Trung Quốc trong xây dựng nguồn nhân lực STEM cho nền kinh tế số.
Qua phân tích các mô hình tiêu biểu ở các quốc gia (Hoa Kỳ, Phần Lan, Singapore và Trung Quốc) được đề cập ở trên, có thể rút ra nhận định chung trong phát triển giáo dục STEM ở tiểu học tại các quốc gia tiên tiến trên thế giới như sau:
Một là, Xây dựng chiến lược STEM từ cấp tiểu học như một chính sách quốc gia;
Hai là, Tăng cường đầu tư vào đào tạo giáo viên liên môn, đổi mới phương pháp dạy học, đổi mới đào tạo ở các trường sư phạm;
Ba là, Gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường - gia đình-xã hội- doanh nghiệp công nghệ để giúp người học tiếp cận STEM ngoài khuôn khổ lớp học, nâng cao tư duy thực nghiệm và khả năng ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hằng ngày.
Bốn là, Giáo dục STEM cần tập trung vào học tập trải nghiệm, học qua dự án và giải quyết vấn đề thực tiễn.
4. Hiện trạng triển khai giáo dục STEM ở cấp tiểu học tại Việt Nam
4.1. Chương trình và nội dung giáo dục
Triển khai chủ trương đổi mới chương trình giáo dục phổ thông chuyển từ truyền thụ kiến thức sang định hướng phát triển năng lực, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đã xác định rõ vai trò của giáo dục STEM trong Chương trình Giáo dục phổ thông tổng thể theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT. Trong đó chương trình các môn học ở tiểu học như Khoa học, Toán, Tin học, Công nghệ đã được thiết kế theo định hướng tích hợp, làm nền tảng cho triển khai giáo dục STEM. Môn Khoa học được yêu cầu tăng cường hoạt động trải nghiệm, tìm tòi, khám phá và vận dụng kiến thức vào thực tiễn thông qua các dự án nhỏ.
Tại Công văn số 3089/BGDĐT-GDTH ngày 27/8/2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã chỉ đạo các sở GD&ĐT thực hiện dạy học theo mô hình STEM ở cấp tiểu học, đặc biệt thông qua việc tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp, thiết kế bài học theo dự án liên môn. Đồng thời phát hành tài liệu hướng dẫn giảng dạy STEM, khuyến khích các trường lựa chọn chủ đề phù hợp với điều kiện địa phương để học sinh có thể tiếp cận kiến thức khoa học, kỹ thuật một cách gần gũi, sinh động và thực tiễn.
Theo Báo Giáo dục & Thời đại (2024), nhiều trường tiểu học tại Hà Nội đã lồng ghép dạy học STEM vào các tiết Toán - Khoa học bằng các bài học như “Chế tạo đồng hồ mặt trời”, “Lọc nước bằng vật liệu tự nhiên” hay “Thiết kế nhà chống bão”... Các hoạt động này không chỉ tạo hứng thú học tập mà còn phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy kỹ thuật cho học sinh.
Nhóm nghiên cứu tiến hành phỏng vấn trực tiếp nhóm giáo viên phụ trách tại Trường Tiểu học Phan Đình Giót (phường Thanh Xuân, Hà Nội), có thể nhận thấy hoạt động giáo dục STEM được triển khai có hệ thống, kết hợp chặt chẽ với chương trình chính khóa.
Cụ thể: mỗi học kỳ, nhà trường tổ chức 6 tiết học STEM lồng ghép vào các môn Toán và Khoa học và Công nghệ. Các tiết học được xây dựng dựa trên định hướng tích hợp kiến thức liên môn, trong đó học sinh được yêu cầu vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tiễn. Theo chia sẻ của một giáo viên: “Chúng tôi không chỉ dạy học sinh kiến thức, mà tạo môi trường để các con tự tìm tòi, tự đặt câu hỏi và tự khám phá. Ví dụ, khi học về “Âm thanh trong cuộc sống”, thay vì chỉ quan sát phát hiện âm thanh qua sự rung động của các loại nhạc cụ gõ, nhạc cụ dây, nhạc cụ hơi; học sinh được hướng dẫn thực hành chế tạo nhạc cụ gõ.” Về phương thức tổ chức, mỗi tiết STEM được chia thành các giai đoạn: Đặt vấn đề - Khám phá kiến thức nền - Thiết kế phác thảo ý tưởng - Chế tạo/Thực nghiệm - Đánh giá và cải tiến. Hoạt động nhóm được khuyến khích nhằm phát triển kỹ năng hợp tác, phân công nhiệm vụ và giao tiếp hiệu quả.
Bên cạnh các hoạt động trong trường, nhà trường đã đăng ký tham gia Chung kết STEM quốc gia năm 2025 VietNam STEM Challenge for Green Global và Cuộc thi World GreenMech Contest 2025 tổ chức tại Đài Loan. Quy trình đăng ký bắt đầu từ việc tuyển chọn học sinh có niềm đam mê và khả năng sáng tạo, sau đó lập đội thi và lên kế hoạch tập luyện kéo dài nhiều tuần. Một giáo viên phụ trách đội thi chia sẻ: “Các buổi tập thường diễn ra sau giờ học chính khóa. Chúng tôi hướng dẫn kỹ thuật, đồng thời khuyến khích các con thử nghiệm nhiều phương án và tự đánh giá sản phẩm và kết quả sau mỗi lần thử nghiệm của mình. Điều quan trọng là các con học được cách không bỏ cuộc khi gặp thất bại.” Kết quả, đội thi của trường đã đạt giải Nhì vòng quốc gia và giải Khuyến khích bảng B1 tại đấu trường quốc tế. Tuy không phải giải cao nhất, nhưng thành tích này có ý nghĩa đặc biệt đối với học sinh tiểu học khi lần đầu tiên tham gia một cuộc thi tầm quốc tế. Qua các giờ học và trải nghiệm hai cuộc thi trong nước và quốc tế, học sinh củng cố và mở rộng kiến thức Toán, Khoa học, Công nghệ. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, quản lý thời gian và thuyết trình. Tăng hứng thú học tập, tự tin hơn khi chia sẻ ý tưởng, kiên trì hơn khi gặp khó khăn. Giáo viên đánh giá đây là trải nghiệm vừa ý nghĩa vừa thách thức. Khó khăn lớn nhất là áp lực thời gian và nguồn lực, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bộ môn và sự hỗ trợ từ nhà trường, phụ huynh. Tuy nhiên, niềm vui khi chứng kiến học sinh trưởng thành về cả kỹ năng và tư duy là động lực để tiếp tục duy trì hoạt động. Nếu duy trì thường xuyên, STEM sẽ không chỉ là một hoạt động bổ trợ mà trở thành một phần quan trọng trong phương pháp dạy học hiện đại, giúp học sinh tiểu học sẵn sàng hội nhập với môi trường học tập quốc tế và đào tạo nguồn lao động trẻ định hướng STEM cho tương lai đất nước hưởng ứng lời kêu gọi của Đồng chí Tổng Bí thư Tô Lâm về thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đáp ứng với kỉ nguyên vươn mình của đất nước.
Theo đánh giá bước đầu quá trình triển khai phương pháp giáo dục STEM (trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) tại 15 trường THCS, THPT trên địa bàn một số tỉnh, thành phố ở Hà Nội, Hải Dương (cũ), Hải Phòng, Nam Định (cũ) và Quảng Ninh do Bộ GD&ĐT và Hội đồng Anh vừa tổ chức phối hợp tổ chức với mục đích tạo cơ hội cho học sinh tiếp cận với STEM hơn nữa, giúp các em phát huy khả năng vận dụng kiến thức và tính sáng tạo của mình thông qua việc tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề thực tiễn. Kết quả cho thấy có nhiều sản phẩm giáo dục theo định hướng STEM được triển khai từ những dự án, câu lạc bộ và những ý tưởng bắt nguồn từ đam mê về truyền thống địa phương đã đưa đến những thay đổi trong cách dạy, cách học bộ môn khoa học. Học sinh không chỉ học được những kiến thức thuộc chương trình giáo dục gắn liền với quá trình triển khai và sản phẩm của dự án mà trước đây được giáo viên dạy trong các giờ học trên lớp theo phương thức dạy học truyền thống mà học sinh còn được khuyến khích sử dụng kiến thức tổng hợp của các môn Khoa học (S), Công nghệ (T), Kỹ thuật (E) và Toán học (M) để trang bị thêm những kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21, khơi gợi cảm hứng, niềm yêu thích và say mê khoa học, lựa chọn khoa học là con đường tương lai cho bản thân mình.
Song, thực tiễn cho thấy STEM đang được quan tâm triển khai ở các cơ sở giáo dục phổ thông, nhưng ở các trường khác nhau, các vùng miền khác nhau, việc tổ chức triển khai giáo dục theo định hướng STEM chưa có cách làm thống nhất và cần nhìn nhận, đánh giá toàn diện hơn trên phạm vi toàn quốc.
4.2. Công tác đào tạo, bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho đội ngũ giáo viên
Thực tiễn cho thấy, một trong những thách thức lớn nhất trong triển khai giáo dục STEM ở cấp tiểu học là năng lực đội ngũ giáo viên. Hiện nay, phần lớn giáo viên tiểu học chưa được đào tạo chuyên sâu về phương pháp dạy học tích hợp liên môn, chưa quen với việc thiết kế bài giảng theo hướng dự án và đánh giá năng lực thực hành của học sinh. Theo khảo sát của Sở GD&ĐT Hà Nội, nhiều giáo viên còn e ngại, lúng túng khi triển khai tiết học STEM và chủ yếu thực hiện theo hướng dẫn có sẵn thay vì sáng tạo nội dung. Để khắc phục hạn chế này, nhiều địa phương đã tổ chức các lớp tập huấn chuyên đề STEM. Ví dụ, tại quận Thanh Xuân (Hà Nội), giáo viên từ lớp 1 đến lớp 5 được đào tạo bài bản cách thiết kế bài học STEM, lồng ghép kỹ thuật đánh giá theo năng lực học sinh. Ngoài ra, một số Sở GD&ĐT các địa phương cũng đã phối hợp với các tổ chức giáo dục quốc tế như VVOB, Teach For Vietnam để phát triển chương trình bồi dưỡng năng lực STEM dài hạn cho giáo viên.
Tuy nhiên, những năm qua việc nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên vẫn đang gặp trở ngại về kinh phí, thời gian tập huấn và sự khác biệt trình độ giữa các vùng miền. Những khó khăn này đòi hỏi Bộ GD&ĐT cần ban hành khung năng lực giáo viên dạy STEM ở tiểu học, làm cơ sở xây dựng chương trình bồi dưỡng mang tính hệ thống.
4.3. Điều kiện cơ sở vật chất và môi trường giáo dục hỗ trợ STEM
Giáo dục STEM đòi hỏi không gian học tập linh hoạt, thiết bị thí nghiệm, công cụ công nghệ và vật tư tiêu hao phục vụ cho các hoạt động trải nghiệm, sáng tạo. Tuy nhiên, tại nhiều trường tiểu học, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, điều kiện cơ sở vật chất còn thiếu, chưa đồng bộ, thậm chí một số nơi không có phòng thí nghiệm hoặc không gian học tập mở để triển khai giáo dục STEM.
Theo tác giả Quản Tuấn Anh (2021) phản ánh thực trạng nhiều phòng học STEM vẫn đang phải chia ca học vì diện tích nhỏ, thiết bị hạn chế. Trước thực trạng đó, Bộ GD&ĐT đã có hướng dẫn các trường tận dụng thiết bị hiện có, sử dụng vật liệu tái chế, mô phỏng số và thí nghiệm ảo để linh hoạt tổ chức tiết học STEM mà không phụ thuộc hoàn toàn vào trang thiết bị hiện đại.
4.4. Một số mô hình thí điểm và sáng kiến giáo dục STEM hiệu quả ở tiểu học
- Thanh Trì, Hà Nội: dù không thuộc diện thí điểm, nhưng đã triển khai mạnh mẽ STEM như câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và “Ngày hội STEM” từ năm 2022, tạo sức lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng phụ huynh và giáo viên (Vietnamplus, 2022).
- Đắk Lắk: 10 trường triển khai từ năm học 2023-2024, với sản phẩm sáng tạo từ vật liệu tái chế như đồ chơi STEM, mở ra hướng đi gắn liền thực tiễn vùng miền (Giáo dục Thời đại, 2023).
- Đồng Tháp và Cần Thơ: triển khai giáo dục STEM đại trà, với hơn 10.000 học sinh tham gia hoạt động câu lạc bộ và trải nghiệm; nhận được nguồn lực hỗ trợ từ chính quyền địa phương. (Vietnam.vn. 2023).
Các mô hình này thể hiện chiến lược “đầu tư, định hình và lan tỏa”, góp phần hiện thực hóa chính sách của Đảng và Nhà nước về chuẩn bị nguồn nhân lực có tư duy sáng tạo, năng lực giải quyết vấn đề ngay từ cấp tiểu học.
5. Kết luận và khuyến nghị
5.1. Kết luận
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo đang định hình lại cấu trúc kinh tế - xã hội, phát triển nguồn nhân lực STEM trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Giáo dục tiểu học, với vai trò đặt nền móng cho phẩm chất và năng lực công dân tương lai, giữ vị trí chiến lược trong quá trình này.
Những phân tích trong nghiên cứu cho thấy, Việt Nam đã bước đầu hình thành nhận thức và triển khai các hoạt động STEM ở cấp tiểu học, song vẫn tồn tại những hạn chế về chương trình giáo dục, năng lực giáo viên, cơ sở vật chất và cơ chế phối hợp liên ngành. Thực trạng đó đòi hỏi một cách tiếp cận hệ thống, đồng bộ, gắn với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt là các mục tiêu đã được khẳng định trong Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, cũng như Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Đồng thời, có thể khẳng định rằng muốn xây dựng nguồn nhân lực STEM bền vững cho tương lai thì trước hết phải xuất phát từ cấp tiểu học, nơi đặc điểm tâm lý lứa tuổi – với sự tò mò, nhu cầu khám phá, khả năng thao tác cụ thể và khát vọng khẳng định bản thân – tạo ra nền tảng tối ưu để gieo mầm hứng thú và năng lực khoa học. Việc đầu tư vào giáo dục STEM ở giai đoạn này không chỉ nhằm trang bị kiến thức khoa học – công nghệ – kỹ thuật – toán học, mà còn hình thành năng lực tư duy phản biện, sáng tạo, hợp tác và thích ứng, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và xã hội học tập. Đây là nhiệm vụ chiến lược, lâu dài, gắn liền với sự phát triển bền vững, thịnh vượng và độc lập, tự cường của dân tộc.
5.2. Khuyến nghị
Thứ nhất, sớm nghiên cứu, ban hành một khung chính sách quốc gia thống nhất về giáo dục STEM ở tiểu học, bảo đảm tính liên thông giữa các cấp học, chuẩn hóa mục tiêu năng lực và tích hợp sâu vào Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Chính sách này phải đi đôi với ưu tiên bố trí ngân sách, đặc biệt cho các vùng khó khăn, nhằm nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị thí nghiệm, phần mềm dạy học và hạ tầng kết nối Internet tốc độ cao. Đồng thời, phải thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ để hình thành hệ sinh thái STEM liên ngành, vừa bảo đảm tính thực tiễn, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Thứ hai, tiếp tục đổi mới chương trình và phương pháp dạy học theo hướng chuẩn hóa nhưng vẫn bảo đảm tính linh hoạt để các địa phương có thể gắn nội dung học với điều kiện văn hóa, kinh tế và xã hội đặc thù. Việc tích hợp giáo dục STEM vào các môn học và hoạt động trải nghiệm nên được thực hiện thông qua các dự án, thí nghiệm, mô phỏng số và sản phẩm sáng tạo. Bên cạnh đó, cần khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, hình thành các mô hình lớp học thông minh và cá nhân hóa quá trình học tập, qua đó nâng cao hiệu quả và hứng thú học tập của học sinh.
Thứ ba, phát triển đội ngũ giáo viên phải được coi là nhiệm vụ then chốt, đặc biệt là công tác đào tạo giáo viên dạy STEM. Cần xây dựng các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng cho đội ngũ giáo viên về áp dụng phương pháp giáo dục STEM trong công tác giảng dạy nhằm nâng cao năng lực học tập và thực hành của học sinh giảng dạy giáo dục STEM tại các trường phổ thông, giúp giáo viên nắm vững phương pháp thiết kế bài học liên môn, sử dụng thiết bị thí nghiệm và công nghệ hiện đại. Đồng thời, cần tạo điều kiện để giáo viên tham gia các mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm, hội thảo khoa học và chương trình trao đổi quốc tế về giáo dục STEM, nhằm không ngừng cập nhật xu hướng mới và nâng cao trình độ chuyên môn.
Thứ tư, việc huy động nguồn lực xã hội đóng vai trò quan trọng trong bảo đảm tính bền vững của giáo dục STEM ở tiểu học. Cần khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức xã hội và quỹ phát triển giáo dục đầu tư cho các hoạt động STEM thông qua tài trợ thiết bị, học bổng, hoạt động trải nghiệm và các cuộc thi sáng tạo. Đồng thời, cần xây dựng mô hình “trường học kết nối doanh nghiệp - viện nghiên cứu” để học sinh được tiếp xúc trực tiếp với công nghệ, quy trình sản xuất và môi trường sáng tạo ngay từ cấp tiểu học. Hình thành mạng lưới nghiên cứu khoa học về giáo dục STEM giữa các Viện, Trung tâm giáo dục STEM, kết hợp với các trường tiểu học là nơi thực nghiệm mô hình giáo dục STEM.
Thứ năm, phải xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ về chất lượng, hiệu quả giáo dục STEM ở tiểu học, gắn kết với hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia. Tổ chức các cuộc thi về sáng tạo, các đề tài khoa học, hội chợ khoa học trong nhà trường. thúc đẩy phong trào giáo dục STEM bằng các hoạt động như: câu lạc bộ, ngày hội, đại sứ STEM, ngày tham quan các phòng thí nghiệm…Trên cơ sở kết quả đánh giá, cần tổng kết, nhân rộng những mô hình hiệu quả, đồng thời kịp thời điều chỉnh chính sách và phương thức triển khai, bảo đảm tính thích ứng trước sự biến đổi nhanh chóng của khoa học - công nghệ và bối cảnh hội nhập quốc tế.
Lê Thị Mai Hoa, Phó Vụ trưởng, Vụ Giáo dục,
Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương.
Nguyễn Quốc Dũng, Trường Tiểu học Phan Đình Giót.
Nguyễn Thị Thúy Hiền, Khoa Khoa học Giáo dục, Trường Đại học Giáo dục.
Tài liệu tham khảo:
- Anh, Q. T. (2021). Chương trình giáo dục STEM ở Việt Nam – thực trạng và giải pháp. Học viện Hành chính Quốc gia.
- Baker, C. K., & Galanti, T. M. (2017). Integrating STEM in elementary classrooms using model-eliciting activities: Responsive professional development for mathematics coaches and teachers. International Journal of STEM Education, 4(1), Article 10. https://doi.org/10.1186/s40594-017-0066-3
- Bybee, R. W. (2013). The case for STEM education: Challenges and opportunities. NSTA Press.
- Chen, D. J., Lutomia, A. N., & Pham, V. T. H. (2021). STEM education and STEM-focused career development in Vietnam. In H. T. Tran et al. (Eds.), Human resource development in Vietnam (pp. 173–198). Palgrave Macmillan.
- Committee on STEM, National Science & Technology Council. (2024, November). Federal strategic plan for advancing STEM education and cultivating STEM talent.
- Giáo dục Thời đại. (2023). STEM trong trường học: Lộ trình rõ ràng.
- Giáo dục và Thời đại. (2024). Giáo dục STEM góp phần nâng cao hiệu quả chương trình GDPT 2018.
- Hải, N. T. (2020). Giáo dục STEM, STEAM từ tầm nhìn chiến lược đến thực tiễn triển khai trong hệ thống giáo dục phổ thông tại Hoa Kỳ.
- Ministry of Education of the People’s Republic of China. (2016). China’s STEM education national action plan 2016–2030. Beijing: Ministry of Education.
- Ministry of Education Singapore. (2018). Overview of Singapore’s education system.
- National Research Council. (2014). STEM integration in K–12 education: Status, prospects, and an agenda for research. Washington, DC: The National Academies Press.
- Nguyen, P. L. (2024). Vietnam’s STEM education landscape: Evolution, challenges, and policy interventions. Vietnam Journal of Education, 8(2), 177–189. https://doi.org/10.52296/vje.2024.389
- Oliveira, A., Nguyen, C. Y., Lê, H. H., Phạm, H. T., & Đặng, V. T. (2025). STEM education in Vietnam: Examining the impact of an internationally transferred educational approach. Sciety. https://doi.org/10.21203/rs.3.rs-6345329/v1
- Organisation for Economic Co-operation and Development. (2020). PISA 2018 results (Volume I): What students know and can do. OECD Publishing.
- Organisation for Economic Co-operation and Development. (2021). Future of education and skills 2030.
- Phùng, V. H. (2024). Để tỷ trọng đào tạo STEM đạt 35%, cơ sở vật chất cần đầu tư đồng bộ và hiện đại. Giáo dục Việt Nam. https://giaoduc.net.vn/de-ty-trong-dao-tao-stem-dat-35-co-so-vat-chat-can-dau-tu-dong-bo-va-hien-dai-post248789.gd
- Piaget, J. (1970). Science of Education and the Psychology of the Child. New York: Orion Press.
- Quốc Ngữ. (2025). Giáo dục STEM vươn tầm. Giáo dục Thời đại.
- Schaffar, B., & Wolff, L.-A. (2024). Phenomenon-based learning in Finland: A critical overview of its historical and philosophical roots. Cogent Education, 11(1).
- Thanh Nga. (2023). Giáo dục STEM trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Tạp chí Giáo dục.
- Trilling, B., & Fadel, C. (2009). 21st century skills: Learning for life in our times. Jossey-Bass.
- UNESCO. (2017). Cracking the Code: Girls' and Women's Education in STEM. UNESCO Publishing.
- U.S. National Commission on Excellence in Education. (1983). A nation at risk: The imperative for educational reform.
- VietnamPlus. (2022). Vượt rào cản để phổ cập giáo dục STEM trong các trường tiểu học.
- VietnamPlus. (2024, August 2). Năm học 2024–2025: Thực hiện giáo dục STEM ở tất cả các trường tiểu học. https://www.vietnamplus.vn/nam-hoc-2024-2025-thuc-hien-giao-duc-stem-o-tat-ca-cac-truong-tieu-hoc-post968383.vnp
- Vietnam.vn. (2023). Đổi mới dạy học qua việc triển khai giáo dục STEM.
- Vygotsky, L. S. (1978). Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes. Harvard University Press.
- World Bank. (2020). World development report 2020: Trading for development in the age of global value chains.
- World Economic Forum. (2020). The future of jobs report 2020.