Mở đầu
Trong mọi giai đoạn phát triển của đất nước, văn hóa và con người luôn được Đảng ta xác định là trung tâm, là nền tảng tinh thần, là nguồn lực nội sinh quan trọng nhất bảo đảm cho sự bền vững của quốc gia. Bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của chuyển đổi số, hội nhập sâu rộng, tái cấu trúc không gian phát triển và nâng tầm quản trị quốc gia – vai trò của văn hóa và con người càng trở nên then chốt. Văn hóa không chỉ định hình bản sắc, khơi dậy khát vọng, củng cố niềm tin mà còn là hệ điều tiết giúp xã hội phát triển hài hòa, bền vững trước những thay đổi nhanh chóng của thời đại.
Trong bối cảnh đó, từ ngày 1/7/2025, Việt Nam bước vào một giai đoạn cải cách hành chính – lãnh thổ lớn nhất kể từ năm 1975: cả nước chính thức tổ chức mô hình chính quyền địa phương hai cấp (tỉnh – xã) và sắp xếp lại toàn bộ hệ thống đơn vị hành chính, từ 63 tỉnh/thành phố xuống còn 34 đơn vị. Đây không chỉ là sự thay đổi về địa giới hành chính hay cấu trúc bộ máy, mà còn là sự tái định hình không gian phát triển, tái cấu trúc “hạ tầng mềm” – nơi văn hóa, con người, bản sắc cộng đồng, ký ức lịch sử và niềm tin xã hội giữ vai trò quyết định.

Quá trình này hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội lớn: tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực quản trị, tạo điều kiện huy động nguồn lực, phân bổ lại các không gian văn hóa – xã hội; đồng thời khởi tạo động lực mới cho phát triển công nghiệp văn hóa, thiết chế văn hóa, dịch vụ công và hệ giá trị con người Việt Nam. Nhưng cùng với đó là những thách thức không nhỏ: thay đổi địa danh tác động đến căn tính văn hóa; nguy cơ hình thành “vùng trũng văn hóa” nếu không có quy hoạch bài bản; đòi hỏi nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ văn hóa cơ sở trong mô hình quản trị mới; và đặc biệt là yêu cầu củng cố sự đồng thuận xã hội để người dân cảm nhận rõ lợi ích của sự sắp xếp.
Vì vậy, câu hỏi đặt ra cho chúng ta hôm nay không chỉ là làm thế nào để mô hình chính quyền hai cấp vận hành hiệu quả hay tổ chức lại hệ thống địa danh hành chính một cách khoa học, mà còn là: những thay đổi ấy tác động như thế nào đến văn hóa và con người Việt Nam? Chúng ta cần chuẩn bị gì về thể chế, nguồn lực, quy hoạch, truyền thông và xây dựng niềm tin để văn hóa thực sự giữ vai trò trụ cột trong giai đoạn phát triển mới?
1. Tác động của mô hình chính quyền địa phương hai cấp đối với phát triển văn hóa và con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Việc tổ chức chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp—tỉnh và xã—từ ngày 1/7/2025 không chỉ là sự thay đổi cấu trúc hành chính đơn thuần mà còn báo hiệu một bước chuyển sâu sắc trong tư duy quản trị quốc gia. Đây là sự cải cách lớn nhất kể từ ngày đất nước thống nhất, khi chúng ta không chỉ tinh gọn bộ máy mà còn tái định hình phương thức vận hành của Nhà nước trên toàn lãnh thổ. Trong cách tiếp cận này, văn hóa và con người phải được đặt ở trung tâm, bởi mọi thay đổi về bộ máy chỉ thực sự có ý nghĩa khi đáp ứng tốt hơn nhu cầu tinh thần, giá trị xã hội và phát triển của người dân. Chính sự vận hành hiệu quả của mô hình chính quyền hai cấp sẽ quyết định khả năng “thấm” của các chính sách văn hóa vào đời sống, khả năng huy động nội lực con người và khả năng biến văn hóa thành sức mạnh mềm, thành động lực nội sinh của sự phát triển đất nước.
- Sự chuyển dịch của mô hình quản trị văn hóa: từ phân tán sang tập trung – thông minh – linh hoạt
Một trong những tác động đầu tiên và lớn nhất của mô hình chính quyền hai cấp đối với phát triển văn hóa là sự thay đổi trong cấu trúc quản trị văn hóa. Trước đây, chính quyền ba cấp tạo nên nhiều tầng nấc trung gian, khiến việc chuyển tải chính sách văn hóa từ trung ương xuống cơ sở đôi khi bị chậm trễ hoặc biến dạng. Việc chỉ còn hai cấp làm giảm đáng kể khoảng cách giữa hoạch định chính sách và thực thi ở cộng đồng, đồng thời giúp nâng cao tính thống nhất, đồng bộ và hiệu lực trong triển khai các chiến lược văn hóa.
Trong bối cảnh này, quản trị văn hóa cần phải chuyển từ tư duy “hành chính hóa hoạt động văn hóa” sang tư duy “quản trị phát triển văn hóa”. Khi bộ máy được tinh gọn, áp lực điều hành sẽ đè nặng hơn lên cấp tỉnh trong hoạch định chiến lược và lên cấp xã trong thực thi. Do đó, hai cấp này phải được trang bị năng lực quản trị văn hóa chuyên nghiệp hơn, hiện đại hơn, lấy dữ liệu làm nền tảng, lấy sự tham gia của người dân làm trung tâm. Các mô hình quản lý văn hóa dựa trên công nghệ số, nền tảng dữ liệu lớn, các ứng dụng theo dõi – đánh giá hoạt động văn hóa theo thời gian thực sẽ trở nên phổ biến. Điều này mở ra cơ hội để nâng cao chất lượng quản lý, đồng thời đưa văn hóa vào quỹ đạo của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng đưa ra một thách thức không nhỏ: khi tinh giản đầu mối, đội ngũ cán bộ văn hóa cấp cơ sở trở thành lực lượng quyết định sự thành bại của chính sách văn hóa. Nếu họ thiếu năng lực số, thiếu kỹ năng quản trị cộng đồng, thiếu hiểu biết về di sản, về văn hóa dân tộc và các phương pháp làm việc mới, quá trình triển khai sẽ gặp khó khăn. Điều này đặt ra bài toán lớn về đào tạo lại – bồi dưỡng lại – trang bị lại cho toàn bộ đội ngũ cán bộ văn hóa cơ sở trong những năm tới.
- Sự tái cấu trúc hệ thống dịch vụ công về văn hóa, giáo dục, thể thao và thông tin
Mô hình chính quyền hai cấp đồng thời tạo ra một sự dịch chuyển quan trọng trong tổ chức các dịch vụ công về văn hóa, giáo dục, thể thao và thông tin. Khi các đơn vị hành chính cấp huyện không còn tồn tại, nhiều thiết chế văn hóa vốn gắn với cấp huyện như trung tâm văn hóa – thể thao, thư viện huyện, nhà thiếu nhi, trung tâm học tập cộng đồng… buộc phải được tổ chức lại.
Trên phương diện lý thuyết, điều này tạo cơ hội để tái cấu trúc hệ thống thiết chế theo hướng tinh gọn – hiệu quả – gần dân – đồng đều. Thay vì mỗi huyện có một trung tâm văn hóa với quy mô và chất lượng khác nhau, chính quyền tỉnh có thể quy hoạch lại tổng thể, tập trung đầu tư những trung tâm liên xã hiện đại, đa năng hơn, phù hợp với mô hình cộng đồng mở. Những mô hình “không gian văn hóa số”, “thư viện số liên xã”, “nhà văn hóa thông minh” hoàn toàn có thể trở thành xu hướng mới khi chúng ta chuyển mạnh sang hai cấp.
Tuy nhiên, sự tái cấu trúc này cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra “vùng trũng văn hóa”, đặc biệt là ở các xã vùng sâu, vùng xa, biên giới, nơi nguồn lực eo hẹp và khoảng cách địa lý lớn. Nếu việc sắp xếp thiết chế không đi kèm với chính sách phân bổ nguồn lực công bằng, tiêu chuẩn dịch vụ văn hóa tối thiểu cho người dân có thể bị ảnh hưởng. Việc bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ văn hóa một cách bình đẳng—như tinh thần của Hiến pháp và các nghị quyết về quyền văn hóa—trở thành một yêu cầu cấp thiết.
Một thách thức khác là mối liên hệ giữa văn hóa và các dịch vụ giáo dục – y tế – xã hội khác. Khi không còn cấp huyện, cơ chế phối hợp liên ngành cần được thiết kế lại theo hướng trực tiếp giữa tỉnh và xã. Điều này đòi hỏi sự chủ động lớn hơn của cấp xã, sự chia sẻ trách nhiệm của cấp tỉnh và một hệ thống quy trình được chuẩn hóa theo hướng xuyên suốt, đơn giản nhưng hiệu quả.
- Yêu cầu mới đối với công tác dân vận, xây dựng đồng thuận và củng cố niềm tin xã hội
Mô hình hai cấp không chỉ là câu chuyện kỹ thuật hay quản trị mà còn là câu chuyện văn hóa chính trị và tâm lý xã hội. Khi bộ máy thay đổi, khi địa danh hành chính được sắp xếp lại, khi nhiều đơn vị lâu đời biến mất hoặc sáp nhập, tâm tư của người dân cũng thay đổi. Niềm tự hào về địa phương, ký ức văn hóa, sự gắn bó cộng đồng đều bị tác động.
Trong bối cảnh đó, chính quyền hai cấp phải làm tốt hơn bao giờ hết công tác dân vận, truyền thông chính sách và xây dựng đồng thuận xã hội. Đây không chỉ là nhiệm vụ riêng của hệ thống chính trị mà là trách nhiệm văn hóa: bảo đảm rằng mỗi người dân hiểu rằng sự thay đổi này là vì lợi ích chung, vì hiệu quả quản lý, vì sự phát triển của tương lai. Nếu không làm tốt, tình trạng băn khoăn, lo lắng, thậm chí phản ứng tiêu cực ở một số cộng đồng có thể xuất hiện.
Để làm được điều này, cần phát triển những hình thức truyền thông văn hóa sáng tạo hơn, hiện đại hơn: các chiến dịch truyền thông số, các hoạt động văn hóa cộng đồng trực tiếp giải thích quy hoạch mới, những chương trình giáo dục địa phương giúp người dân hiểu rõ giá trị và vai trò của mô hình quản trị mới. Đặc biệt, chính quyền cần lắng nghe người dân qua các kênh tương tác hai chiều, xây dựng những cơ chế đối thoại định kỳ để vừa giải quyết vướng mắc vừa tạo dựng niềm tin.
- Mô hình hai cấp tạo cơ hội nâng tầm quy hoạch và phát triển văn hóa theo không gian rộng lớn hơn
Trước đây, mỗi huyện là một không gian phát triển tách biệt, dẫn tới nhiều bất cập: quy hoạch chồng lấn, thiếu sự kết nối giữa các thiết chế văn hóa, thiếu tầm nhìn liên ngành và liên vùng. Mô hình hai cấp tạo ra cơ hội để quy hoạch văn hóa đồng bộ ở cấp tỉnh, thay vì chia cắt theo địa giới hành chính hẹp.
Ở góc nhìn rộng hơn, đây là lúc để xây dựng “hệ sinh thái văn hóa tỉnh” – một hệ sinh thái mà trong đó di sản, thiết chế, công nghiệp văn hóa, du lịch, giáo dục và cộng đồng được kết nối thành một dòng chảy liên tục. Điều này phù hợp với tinh thần của Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa (Quyết định 2486) và các nghị quyết 57, 59, 66, 68 của Trung ương trong bối cảnh mới. Không gian hành chính rộng hơn cho phép hình thành những “cực văn hóa”, “vành đai văn hóa”, “trục lễ hội – di sản” thay vì từng phần rời rạc.
Chính quyền tỉnh, với vai trò mới sau tinh giản, có điều kiện xây dựng các dự án lớn, các không gian sáng tạo quy mô, các trung tâm hội nghị – triển lãm – nghệ thuật tầm vóc, thu hút đầu tư công – tư (PPP) theo hướng chuyên nghiệp và chiến lược hơn.
- Sự thay đổi cấu trúc bộ máy đòi hỏi chuẩn hóa năng lực và hệ giá trị của đội ngũ cán bộ văn hóa
Việc tổ chức mô hình hai cấp cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuyên nghiệp hóa đội ngũ cán bộ văn hóa, đặc biệt là cán bộ cấp xã. Trong thời gian qua, không ít địa phương gặp khó khăn vì năng lực cán bộ văn hóa cơ sở chưa đồng đều, nghiệp vụ yếu, thiếu kỹ năng số, thiếu kỹ năng tổ chức hoạt động cộng đồng, kỹ năng truyền thông, kỹ năng quản lý di sản.
Khi mô hình hai cấp đi vào vận hành, cấp xã sẽ trở thành “điểm chạm duy nhất” giữa Nhà nước và người dân ở cấp cơ sở. Điều này đòi hỏi một phẩm chất mới của cán bộ văn hóa: linh hoạt hơn, hiểu dân hơn, có tư duy sáng tạo hơn, làm việc theo chuẩn quốc tế nhiều hơn. Trong bối cảnh công nghiệp văn hóa phát triển mạnh, cán bộ văn hóa cần tự trang bị hiểu biết về thị trường văn hóa, chuỗi giá trị sáng tạo, mô hình quản trị di sản, mô hình kinh tế đêm, kinh tế du lịch và các chuẩn mực quản lý mới về dữ liệu – số hóa – trí tuệ nhân tạo.
Đây chính là yêu cầu đặt ra cho các trường đại học đào tạo nhân lực văn hóa, các viện nghiên cứu, các chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn vị trí việc làm, theo tinh thần của Nghị định 115, Nghị định 101 và các quyết định của Chính phủ về nhân lực văn hóa.
- Tác động tới sự hình thành hệ giá trị mới và đạo đức công vụ trong lĩnh vực văn hóa
Khi mô hình quản trị thay đổi, đạo đức công vụ cũng cần thay đổi theo. Đội ngũ cán bộ văn hóa phải trở thành những người đi đầu trong thực hành hệ giá trị quốc gia, gia đình và con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới: chính trực, trách nhiệm, sáng tạo, tận tụy với cộng đồng, biết ứng xử văn minh trong không gian làm việc đa dạng.
Không thể xây dựng nền văn hóa mạnh nếu bộ máy thực thi chính sách văn hóa không mạnh; không thể xây dựng con người Việt Nam mới nếu chính những người làm văn hóa không là hình mẫu đạo đức và năng lực. Đây là yêu cầu mang tính bản lề trong giai đoạn tới.
2. Sắp xếp địa danh hành chính: Tác động tới bản sắc văn hóa, ký ức cộng đồng và phát triển con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính từ ngày 1/7/2025 – thu gọn từ 63 tỉnh, thành xuống còn 34 – không chỉ là một quyết định mang tính tổ chức, quản lý nhà nước, mà thực chất là một sự kiện văn hóa – xã hội có tác động sâu sắc đến căn tính, ký ức, tâm lý và bản sắc của hàng triệu người dân. Địa danh không chỉ là tên gọi của một vùng đất; đó là ký ức của cộng đồng, là tinh thần của lịch sử, là bản sắc được nuôi dưỡng qua nhiều thế hệ. Khi địa danh thay đổi hoặc biến mất khỏi bản đồ hành chính, không gian văn hóa cũng theo đó mà được tái cấu trúc. Tác động này, nếu không nhìn nhận đúng, sẽ bị coi như một phần “thủ tục kỹ thuật”; nhưng nếu nhận diện đúng, đó lại là cơ hội để tái thiết bản sắc, tạo dựng niềm tin, và khơi dậy khát vọng phát triển con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Trong lịch sử phát triển của dân tộc, địa danh luôn gắn liền với văn hóa. Những cái tên như Phú Thọ, Thăng Long, Thanh Hóa, Sơn Tây, Hải Hưng, Hà Tây… đều mang theo những lớp trầm tích văn hóa của từng thời kỳ. Sắp xếp lại địa danh là một quá trình hành chính cần thiết nhằm tinh gọn bộ máy, nhưng đồng thời nó cũng là quá trình tác động trực tiếp đến “ký ức tập thể” – khái niệm vốn được coi là nền tảng của bản sắc văn hóa trong nhiều nghiên cứu nhân học, xã hội học và văn hóa học.
Ở nhiều địa phương, tên gọi cũ tồn tại hàng trăm năm, gắn với những sự kiện lịch sử, phong tục, lối sống. Khi thay đổi địa danh, có những người cảm giác như họ mất đi một phần gốc rễ, mất đi một phần niềm tự hào. Vì vậy, tác động đầu tiên và rõ nhất của quá trình sắp xếp địa danh hành chính là những biến chuyển trong cảm xúc và tâm lý cộng đồng. Nếu không có chiến lược truyền thông phù hợp, sự thay đổi này có thể tạo ra những khoảng trống giá trị, những băn khoăn không đáng có.
Tuy nhiên, nhìn từ góc độ phát triển, sự thay đổi của địa danh là điều tất yếu. Đó là một phần của tiến trình hiện đại hóa quốc gia: tổ chức lại không gian lãnh thổ để phù hợp với yêu cầu phát triển mới, để tăng hiệu quả quản trị, để tối ưu hóa nguồn lực, để tạo ra các vùng phát triển có quy mô lớn hơn, năng lực cạnh tranh mạnh hơn. Vấn đề quan trọng là cách chúng ta quản trị sự thay đổi ấy theo phương pháp văn hóa – nhân văn, để bảo tồn ký ức, giữ gìn bản sắc, đồng thời mở ra những giá trị mới.
- Tác động đến bản sắc văn hóa địa phương và sự tiếp nối truyền thống
Địa danh là lớp vỏ biểu đạt của văn hóa địa phương. Mỗi địa danh chứa đựng trong nó không chỉ lịch sử mà cả phong tục, tín ngưỡng, ngôn ngữ, cách sống của cộng đồng cư dân. Khi địa danh thay đổi hoặc khi các đơn vị được sáp nhập, bản sắc văn hóa địa phương cũng cần được nhìn nhận lại. Một số thách thức xuất hiện:
Thứ nhất: nguy cơ mờ nhạt bản sắc truyền thống. Nhiều địa danh gắn với di sản đặc thù như lễ hội, nghệ thuật dân gian, nghề thủ công… Khi địa danh biến mất khỏi đơn vị hành chính, các giá trị vô hình này có thể bị “mờ đi” trong ý thức cộng đồng, nhất là với thế hệ trẻ.
Thứ hai: nguy cơ mất đi các biểu tượng văn hóa – lịch sử. Tên gọi của một vùng đất gắn liền với biểu tượng văn hóa: làng nghề, danh nhân, di sản, câu chuyện lịch sử. Nếu không được bảo tồn qua các thiết chế văn hóa, tên gọi mới có thể che lấp những giá trị lâu đời.
Thứ ba: tác động đến đời sống văn hóa tinh thần của người dân. Tâm lý “không còn là quê hương cũ” có thể khiến một số người cảm thấy hụt hẫng, gây ảnh hưởng đến sự gắn bó cộng đồng.
Tuy nhiên, quá trình này cũng mở ra nhiều cơ hội quan trọng:
Một là: xây dựng những bản sắc văn hóa mới – hiện đại, rộng mở và giàu sức cạnh tranh. Các địa phương mới có thể lựa chọn bản sắc “đa lớp” thay vì bản sắc đơn lẻ, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Hai là: định vị lại thương hiệu văn hóa – du lịch theo không gian rộng lớn hơn. Một đơn vị hành chính mới, rộng lớn hơn, có thể tạo ra thương hiệu mạnh hơn, có sức hút hơn đối với du lịch, công nghiệp văn hóa, đầu tư văn hóa.
Ba là: tái cấu trúc hệ thống di sản và thiết chế văn hóa theo quy mô hiệu quả hơn. Thay vì phân tán, các di sản, lễ hội, không gian văn hóa có thể được quy hoạch hợp lý theo tuyến – cụm – vùng.
- Sắp xếp địa danh và sự tái cấu trúc không gian văn hóa.
Việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính không chỉ tạo ra những thay đổi về ranh giới quản lý hay cơ cấu tổ chức bộ máy mà còn kéo theo sự biến đổi sâu sắc của các không gian văn hóa – những không gian vốn là nơi kết tinh ký ức cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa – xã hội, nơi định hình bản sắc và nuôi dưỡng tinh thần của cộng đồng cư dân qua nhiều thế hệ. Khi địa danh hành chính thay đổi, những không gian ấy buộc phải dịch chuyển, mở rộng, thu hẹp, kết nối hoặc tái cấu trúc lại theo một logic mới của sự phát triển. Đây chính là tác động lớn nhất và tinh tế nhất của sắp xếp địa danh đối với đời sống văn hóa đương đại, đòi hỏi phải tiếp cận bằng tư duy văn hóa học, quy hoạch học, di sản học và quản trị văn hóa hiện đại.
Trước hết, không gian lễ hội – vốn gắn liền với cộng đồng cư dân của từng đơn vị hành chính truyền thống – sẽ chịu tác động trực tiếp. Lễ hội là nơi cộng đồng thể hiện niềm tin, ký ức và bản sắc. Khi địa danh thay đổi, không gian tổ chức lễ hội cũng phải thích ứng: quy mô cộng đồng thay đổi, các tuyến rước, các địa điểm thiêng, các khu vực cúng tế có thể bị xáo trộn. Điều này đặt ra yêu cầu phải quy hoạch lại không gian lễ hội, sao cho vừa giữ gìn được yếu tố thiêng liêng truyền thống, vừa đảm bảo phù hợp với cộng đồng mới sau sáp nhập. Nếu không có hướng dẫn và quy hoạch hợp lý, lễ hội có thể trở nên rời rạc, thậm chí mờ nhạt trong ý thức của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Cùng với đó, không gian di sản văn hóa – bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể – cũng sẽ được tái định vị trong cấu trúc hành chính mới. Hệ thống di sản vốn gắn liền với đặc trưng văn hóa – xã hội của từng địa bàn cụ thể nay trở thành tài sản chung của đơn vị hành chính mới rộng lớn hơn. Việc này mở ra cơ hội hình thành các tuyến di sản liên xã, cụm di sản liên vùng, hoặc các không gian di sản tích hợp, kết nối nhiều di sản vào một trục văn hóa – du lịch thống nhất. Tuy nhiên, nếu không có chiến lược bảo tồn đúng đắn, một số di sản của cộng đồng nhỏ hơn có thể bị “lép vế” trước các di sản lớn hơn trong cùng đơn vị hành chính, dẫn đến nguy cơ mất dần tính đại diện, tính đặc thù và giá trị văn hóa độc đáo.
Không gian nghệ thuật và sáng tạo – những khu vực đặc biệt quan trọng trong phát triển công nghiệp văn hóa – cũng phải được quy hoạch lại theo cấu trúc mới. Khi địa giới mở rộng, chúng ta có cơ hội để thiết kế các trung tâm nghệ thuật liên xã, không gian sáng tạo đa chức năng, khu công nghiệp văn hóa, hoặc các liên hiệp nghệ thuật – trình diễn – triển lãm phục vụ cộng đồng. Những không gian này, nếu được quy hoạch gắn với bản sắc văn hóa địa phương, có thể trở thành động lực tăng trưởng mới cho địa phương, thu hút giới trẻ, doanh nghiệp sáng tạo, nghệ sĩ và startup văn hóa. Đây chính là một trong những hướng đi quan trọng mà nhiều thành phố sáng tạo trên thế giới đã triển khai thành công.
Trong khi đó, không gian du lịch văn hóa sẽ được hưởng lợi lớn từ sự sắp xếp địa danh, bởi không gian hành chính rộng hơn cho phép xây dựng sản phẩm du lịch liên vùng, tour di sản trọn gói, tuyến du lịch xanh – bền vững, hoặc các hành trình trải nghiệm văn hóa xuyên suốt. Những tiềm năng du lịch hiện còn manh mún sẽ có cơ hội được kết nối thành hệ thống quy mô lớn, tạo ra sức hút mạnh hơn đối với du khách trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là phải có quy hoạch không gian văn hóa bài bản, tránh tình trạng khai thác du lịch thiếu kiểm soát, gây tổn hại đến di sản và văn hóa truyền thống.
Tất cả những thay đổi trên cho thấy rằng sắp xếp địa danh hành chính chính là cơ hội để tái cấu trúc hệ thống không gian văn hóa theo hướng khoa học, bền vững và hiện đại. Đây không chỉ là yêu cầu về quản lý mà còn là yêu cầu của sự phát triển văn hóa trong kỷ nguyên mới: một kỷ nguyên mà văn hóa phải được tổ chức theo hệ sinh thái, được kết nối thành mạng lưới, vận hành bằng dữ liệu, đồng thời đảm bảo tính cộng đồng và bản sắc.

- Tác động đến con người Việt Nam: căn tính, nhận thức và tâm lý xã hội trong giai đoạn mới
Sắp xếp địa danh hành chính không chỉ thay đổi bản đồ lãnh thổ quốc gia, mà quan trọng hơn, nó chạm trực tiếp vào thế giới tinh thần, vào cảm xúc, vào hệ giá trị của mỗi con người – những yếu tố làm nên chiều sâu của văn hóa Việt Nam. Mỗi tên gọi của một vùng đất, mỗi đơn vị hành chính, mỗi địa danh tồn tại không chỉ như một ký hiệu quản lý nhà nước mà còn như một phần gốc rễ tinh thần của cộng đồng cư dân. Khi những tên gọi ấy thay đổi, khi những đơn vị quen thuộc được sáp nhập, khi các ranh giới xưa cũ bị điều chỉnh, con người tất yếu trải qua những chuyển động sâu sắc trong nhận thức, căn tính và tâm lý xã hội.
Trước hết, thay đổi địa danh tác động mạnh đến căn tính địa phương, vốn là nơi lưu giữ niềm tự hào và sự đồng nhất của cộng đồng. Con người Việt Nam – dù ở nông thôn hay thành thị – luôn gắn bó mật thiết với quê hương theo một cách rất sâu sắc. “Quê mình ở đâu?” không đơn thuần là câu hỏi về địa chỉ, mà là câu hỏi về nguồn cội, về lịch sử, về bề dày văn hóa của một vùng đất. Khi địa danh thay đổi, cảm giác thân thuộc ấy cũng thay đổi theo; một số người có thể cảm thấy như mất đi một phần danh tính của chính mình. Sự thay đổi này có thể khiến niềm tự hào bị lung lay, động lực phát triển bị ảnh hưởng, và cần có thời gian để cộng đồng thích ứng, tái xác lập bản sắc của mình trong không gian hành chính mới.
Song song với đó là những tác động đến tâm lý xã hội, đặc biệt là đối với những người lớn tuổi – những người đã gắn bó cả đời với một tên gọi, một vùng đất, một dấu ấn lịch sử. Với họ, tên gọi cũ không chỉ là một đơn vị hành chính mà là một phần ký ức. Vì vậy, việc thay đổi địa danh có thể khiến họ cảm thấy hụt hẫng, tiếc nuối, thậm chí lo lắng về tương lai. Điều này không phải là phản ứng tiêu cực, mà là biểu hiện tự nhiên của sự gắn bó giữa con người và không gian văn hóa mà họ đã sống, đã yêu, đã xây dựng qua nhiều thế hệ. Và cũng chính vì thế, việc sắp xếp địa danh hành chính càng cần được thực hiện bằng tinh thần nhân văn, có lộ trình giải thích, chia sẻ và đồng hành với người dân.
Một khía cạnh quan trọng khác là sự gắn kết cộng đồng. Khi hai hoặc nhiều cộng đồng được hợp nhất vào một đơn vị hành chính mới, sự đa dạng về lịch sử, phong tục, tập quán, lối sống có thể tạo nên những độ “vênh” nhất định. Những khác biệt nhỏ về thói quen sinh hoạt, tổ chức lễ hội, cách gọi tên di sản, phong tục cưới hỏi, tang ma, hay thậm chí khẩu vị ẩm thực cũng có thể tạo ra khoảng cách ban đầu giữa các cộng đồng. Điều này là hoàn toàn tự nhiên đối với bất kỳ quá trình hợp nhất nào. Nhưng nếu được dẫn dắt tốt, sự đa dạng này không phải là rào cản mà có thể trở thành nguồn lực để xây dựng bản sắc mới – phong phú hơn, đa tầng hơn, dung hòa hơn, phản ánh đúng tinh thần của một cộng đồng lớn mạnh trong kỷ nguyên hội nhập.

Tác động đến niềm tin vào chính quyền cũng là yếu tố không thể xem nhẹ. Một chính sách lớn, chạm tới đời sống tinh thần của người dân, chỉ thành công khi người dân hiểu, tin và ủng hộ. Nếu quá trình sắp xếp địa danh được thực hiện minh bạch, công bằng, có cơ sở khoa học, có truyền thông đầy đủ, nếu người dân thấy được lợi ích thực chất như dịch vụ công tốt hơn, hạ tầng văn hóa – xã hội được nâng cấp, cơ hội phát triển rộng mở hơn, thì niềm tin vào chính quyền sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu tổ chức thiếu đồng bộ, thiếu giải thích, thiếu lắng nghe, thì ngay cả những thay đổi đúng đắn cũng có thể tạo ra khoảng cách giữa chính quyền và nhân dân. Đồng thuận xã hội vì vậy trở thành điều kiện tiên quyết, và văn hóa – với tư cách là chất keo kết nối – chính là phương thức hiệu quả nhất để xây dựng sự đồng thuận ấy.
Ngoài ra, sắp xếp địa danh hành chính buộc chúng ta phải nhìn lại hệ giá trị của con người Việt Nam hiện đại. Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của xã hội, trong quá trình kiến tạo các đơn vị hành chính mới, cộng đồng buộc phải tự hỏi: giá trị truyền thống nào cần gìn giữ? Giá trị mới nào cần được hình thành để phù hợp với tinh thần của thời đại? Những câu hỏi này không chỉ mang tính triết lý mà còn là những đòi hỏi thực tiễn đặt ra cho việc hình thành chủ thể văn hóa mới – những con người tự tin, năng động, sáng tạo, gắn với cội nguồn nhưng cũng đủ bản lĩnh để thích ứng với sự thay đổi. Bản sắc văn hóa của cộng đồng cũng phải được làm mới theo hướng dung hòa truyền thống với hiện đại, tạo ra một không gian giá trị hài hòa, nhân văn, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
Như vậy, tác động của việc sắp xếp địa danh hành chính đối với con người Việt Nam là tác động đa chiều, tổng hợp và sâu sắc. Đây là quá trình không chỉ thay đổi bản đồ hành chính mà còn thay đổi chính “bản đồ tinh thần” của mỗi người dân. Nó đòi hỏi sự thấu hiểu về tâm lý cộng đồng, đòi hỏi sự kiên nhẫn, đòi hỏi sự tôn trọng ký ức của quá khứ, và quan trọng hơn, đòi hỏi một cách tiếp cận văn hóa trong mọi quyết định quản trị. Chỉ khi con người được đặt ở vị trí trung tâm, khi tiếng nói, cảm xúc và hệ giá trị của họ được lắng nghe và tôn trọng, thì việc sắp xếp địa danh hành chính mới thực sự trở thành động lực cho sự phát triển mới, góp phần xây dựng một cộng đồng bền vững, gắn kết và một con người Việt Nam hiện đại, tự tin, giàu bản sắc trong kỷ nguyên mới.
3. Yêu cầu và giải pháp đặt ra cho phát triển văn hóa, con người Việt Nam trong bối cảnh mô hình chính quyền địa phương hai cấp và sắp xếp địa danh hành chính
Việc tổ chức mô hình chính quyền địa phương hai cấp cùng với sắp xếp lại địa danh hành chính là một bước đi mang tính lịch sử, có quy mô và mức độ ảnh hưởng sâu rộng tới hệ thống chính trị – xã hội. Nhưng kết quả cuối cùng của những thay đổi cấu trúc ấy không chỉ nằm ở sự tinh gọn của bộ máy, hay ở các con số về hiệu quả hành chính; mà quan trọng hơn, nằm ở việc nó có tạo ra nền tảng thuận lợi cho phát triển văn hóa, có khơi dậy khát vọng phát triển con người Việt Nam, có giúp văn hóa trở thành động lực nội sinh – sức mạnh mềm của quốc gia như tinh thần mà các nghị quyết lớn của Đảng đã khẳng định hay không. Điều này đòi hỏi cả hệ thống chính trị phải cùng nhìn nhận văn hóa như một trụ cột phát triển, đồng thời thiết kế những chính sách, cơ chế, nguồn lực và phương thức quản trị phù hợp với bối cảnh mới.
3.1. Yêu cầu
- Về thể chế và chính sách: Hoàn thiện khung pháp lý để bảo đảm văn hóa là trụ cột trong mô hình mới
Sự thay đổi mô hình tổ chức chính quyền địa phương dẫn đến việc toàn bộ cấu trúc thể chế phải được rà soát để đảm bảo tính phù hợp, hiệu quả và khả thi. Trong đó, lĩnh vực văn hóa – vốn mang tính liên ngành, liên vùng và có tác động sâu rộng đến đời sống xã hội – càng cần được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu mới.
Thứ nhất: Rà soát toàn bộ hệ thống pháp luật về văn hóa theo không gian hành chính mới. Các luật hiện hành như Luật Di sản văn hóa, Luật Thư viện, Luật Điện ảnh, Luật Quảng cáo, các nghị định về nghệ thuật biểu diễn (sắp tới là Luật Hoạt động nghệ thuật), cùng các văn bản liên quan cần được điều chỉnh để phù hợp với mô hình hai cấp.
Điểm quan trọng là phải xác định rõ thẩm quyền giữa cấp tỉnh và cấp xã trong quản lý di sản, cấp phép hoạt động nghệ thuật, kiểm tra – giám sát dịch vụ văn hóa, hay tổ chức phong trào văn hóa cơ sở. Sự phân cấp mạnh hơn phải đi kèm với cơ chế giám sát hiệu quả hơn.
Thứ hai: Hoàn thiện quy hoạch phát triển văn hóa gắn với không gian hành chính mới. Quy hoạch tỉnh giai đoạn tới cần cập nhật sự thay đổi địa giới, xây dựng bản đồ văn hóa theo vùng văn hóa – xã hội mới, xác định rõ các “không gian văn hóa ưu tiên”, các “cực phát triển văn hóa”, và các “trục di sản”. Đặc biệt, cần tích hợp văn hóa vào các quy hoạch kinh tế – xã hội, quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn mới. Văn hóa phải trở thành nguyên tắc trong quy hoạch, không phải phần bổ sung.
Thứ ba: Hoàn thiện cơ chế tài chính, ngân sách và huy động nguồn lực xã hội cho văn hóa. Tinh gọn bộ máy không có nghĩa là tinh giản nguồn lực cho văn hóa. Ngược lại, bối cảnh mới đòi hỏi phải tạo ra cơ chế tài chính linh hoạt hơn: đặt hàng, giao nhiệm vụ, chỉ định thầu đặc thù cho sản phẩm văn hóa – nghệ thuật có bản quyền, PPP trong bảo tồn và khai thác di sản, cơ chế khuyến khích công nghiệp văn hóa.
Nguồn lực ngân sách cần tập trung cho các thiết chế văn hóa liên xã, các trung tâm sáng tạo, bảo tàng, không gian văn hóa số, và các dự án số hóa di sản.
Thứ tư: Tạo hành lang thuận lợi thúc đẩy công nghiệp văn hóa trong đơn vị hành chính mới. Khi địa giới mở rộng, không gian phát triển công nghiệp văn hóa cũng phải được mở rộng. Các khu công nghiệp văn hóa, trung tâm sáng tạo, các mô hình kinh tế đêm, lễ hội – festival, các tuyến văn hóa – du lịch mới cần được thiết lập để tạo động lực tăng trưởng.
Thứ năm: Hoàn thiện cơ chế tham gia của người dân, doanh nghiệp, cộng đồng trong xây dựng môi trường văn hóa. Bối cảnh mới đòi hỏi văn hóa không thể được quản lý bằng những mô hình đóng; phải có sự tham gia của doanh nghiệp sáng tạo, nhóm cộng đồng, tổ chức xã hội, nghệ nhân, trí thức.
- Về nguồn nhân lực văn hóa: Xây dựng đội ngũ cán bộ đủ năng lực dẫn dắt sự thay đổi
Nguồn nhân lực văn hóa – đặc biệt là đội ngũ cán bộ văn hóa cấp xã – chính là “điểm chạm then chốt” trong mô hình hai cấp. Không có đội ngũ đủ năng lực, sự tinh gọn bộ máy sẽ không mang lại hiệu quả thực sự.
Thứ nhất: Chuẩn hóa năng lực cán bộ văn hóa theo tiêu chí của thời đại số. Đội ngũ cán bộ văn hóa cần nắm vững các lĩnh vực: quản trị văn hóa, thiết kế hoạt động cộng đồng, quản lý di sản và bảo tồn, truyền thông số và truyền thông chính sách, kinh tế văn hóa và công nghiệp văn hóa, kỹ năng tương tác cộng đồng và vận động xã hội. Những năng lực này phải được chuẩn hóa trong tiêu chuẩn vị trí việc làm, gắn với các chương trình đào tạo chính quy và đào tạo lại.
Thứ hai: Đào tạo nguồn nhân lực văn hóa dựa trên mô hình “liên ngành – liên vùng – liên thông”. Các trường đại học văn hóa, nghệ thuật, báo chí, quản lý công cần xây dựng chương trình đào tạo liên thông giữa các kỹ năng văn hóa – xã hội – công nghệ. Trong bối cảnh địa danh sắp xếp lại, nhiều kỹ năng mới trở nên cần thiết: kỹ năng làm việc với cộng đồng đa dạng, kỹ năng quản trị bản sắc địa phương mới, kỹ năng tổ chức festival – sự kiện trong không gian rộng hơn.
Thứ ba: Xây dựng trung tâm đào tạo cán bộ văn hóa cấp xã theo mô hình “thực hành – tương tác – giải quyết vấn đề”. Đây là yêu cầu có tính chiến lược: không chỉ đào tạo lý thuyết, mà phải gắn với thực hành thực tế, mô phỏng quản trị văn hóa trong các không gian hành chính mới.
Thứ tư: Nâng cao phẩm chất đạo đức công vụ của đội ngũ cán bộ văn hóa. Cán bộ văn hóa là người đại diện cho hình ảnh của chính quyền trước người dân; vì vậy, phải đặt đạo đức – trách nhiệm – liêm chính – tinh thần phục vụ lên hàng đầu. Bên cạnh đó, cán bộ văn hóa còn là “người kể chuyện” của cộng đồng, người dẫn dắt các giá trị sống, nên phẩm chất văn minh, sự thấu cảm, sự tôn trọng khác biệt văn hóa trở thành yêu cầu bắt buộc.
Về thiết chế và không gian văn hóa: Thiết kế lại hệ thống dựa trên quy mô mới
Khi không còn cấp huyện, toàn bộ hệ thống thiết chế văn hóa cần được thiết kế lại theo hướng hiệu quả, đồng bộ và phù hợp với nhu cầu của cộng đồng trong đơn vị hành chính mới.
Thứ nhất: Xây dựng mô hình thiết chế văn hóa liên xã – đa năng – hiện đại. Không thể tiếp tục duy trì mô hình “nhà văn hóa xã – thư viện huyện – trung tâm văn hóa huyện” như trước. Thay vào đó, cần xây dựng: Trung tâm văn hóa – thể thao liên xã, Thư viện số liên vùng, Không gian văn hóa sáng tạo đa chức năng, Không gian trình diễn phục vụ công nghiệp văn hóa, Không gian văn hóa cộng đồng tích hợp giáo dục, sáng tạo, giải trí. Các mô hình này phải được quy hoạch trong tổng thể phát triển đô thị – nông thôn mới.
Thứ hai: Tạo dựng “không gian văn hóa số” như một thiết chế mới. Số hóa di sản, xây dựng nền tảng văn hóa số, bảo tàng số, thư viện số, hệ thống học liệu số… là yêu cầu bắt buộc trong kỷ nguyên mới. Khi địa giới mở rộng, người dân không thể di chuyển xa để tiếp cận dịch vụ văn hóa; do đó, dịch vụ văn hóa số phải trở thành “cánh tay nối dài” của thiết chế văn hóa.
Thứ ba: Tái cấu trúc hệ thống di sản văn hóa theo mô hình tuyến – cụm – vùng. Các di sản trước đây thuộc những địa phương nhỏ lẻ giờ đây phải được kết nối theo cụm, tạo thành trục di sản – lễ hội – du lịch quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn.
Thứ tư: Hình thành trung tâm festival – sự kiện văn hóa quy mô lớn. Việc sáp nhập địa giới tạo điều kiện để các tỉnh quy hoạch những trung tâm festival tương tự như Festival Huế, Festival Thăng Long – Hà Nội, Tuần lễ Thiết kế Sáng tạo, liên hoan phim – sân khấu quy mô vùng.
Thứ năm: Gắn không gian văn hóa với phát triển đô thị văn minh và nông thôn mới nâng cao. Không gian văn hóa phải trở thành “linh hồn” của đô thị mới sau sáp nhập; phải có công viên văn hóa, quảng trường văn hóa, tuyến phố đi bộ, không gian trải nghiệm.
Về truyền thông chính sách, xây dựng đồng thuận và củng cố niềm tin xã hội
Không có sự đồng thuận của người dân, các chính sách lớn sẽ khó thành công. Sắp xếp địa danh và mô hình hai cấp là những thay đổi nhạy cảm, do đó công tác truyền thông phải đi trước một bước.
Thứ nhất: Truyền thông về ý nghĩa thật sự của sắp xếp hành chính. Người dân chỉ thực sự đồng thuận khi thấy lợi ích của mình: dịch vụ tốt hơn, thủ tục nhanh hơn, thiết chế văn hóa hiện đại hơn, không gian phát triển rộng hơn.
Thứ hai: Tạo hình ảnh mới – bản sắc mới cho từng đơn vị hành chính. Mỗi tỉnh sau sáp nhập cần có: Bộ nhận diện văn hóa – du lịch, Câu chuyện phát triển (narrative), Biểu tượng văn hóa đáp ứng nhu cầu mới.
Thứ ba: Tổ chức đối thoại văn hóa để lắng nghe người dân. Đối thoại về bản sắc, ký ức, tên gọi, không gian văn hóa… giúp chính quyền và người dân đồng hành cùng nhau.
Thứ tư: Xây dựng chương trình giáo dục địa phương mới cho thế hệ trẻ. Trong chương trình này, bản sắc địa phương cũ – mới được trình bày hài hòa, giúp trẻ em hiểu rằng thay đổi là cần thiết, nhưng lịch sử không mất đi.
Thứ năm: Tôn vinh các giá trị tốt đẹp trong cộng đồng để tăng sự gắn kết. Các phong trào như “Người tốt – việc tốt”, “Cộng đồng văn hóa tiêu biểu”, “Chuẩn mực đạo đức mới của công dân đô thị” trở thành nền tảng xây dựng niềm tin.
Về xây dựng hệ giá trị con người Việt Nam trong bối cảnh mới
Sự thay đổi không gian hành chính là cơ hội nhìn lại hệ giá trị mà chúng ta đang xây dựng cho con người Việt Nam. Bối cảnh mới đòi hỏi hệ giá trị phải: Gắn với tinh thần đổi mới sáng tạo; Gắn với tính chuyên nghiệp, kỷ luật; Gắn với lòng tự hào về lịch sử – văn hóa dân tộc; Gắn với sự cởi mở, hội nhập; Gắn với sự tôn trọng khác biệt văn hóa và đa dạng bản sắc. Đây cũng là tinh thần của Bộ tiêu chí văn hóa Việt Nam, giá trị quốc gia – giá trị gia đình – giá trị con người đang được hoàn thiện.
3.2. Giải pháp
Trong bối cảnh mô hình chính quyền địa phương hai cấp và việc sắp xếp lại địa danh hành chính đang tạo ra một không gian phát triển hoàn toàn mới, việc đưa ra những giải pháp mang tính chiến lược, bài bản, dài hạn để bảo đảm văn hóa và con người thực sự trở thành trụ cột của sự phát triển là điều kiện tiên quyết. Những giải pháp này không chỉ nhằm khắc phục những thách thức trước mắt mà quan trọng hơn, phải hướng tới kiến tạo một kiến trúc văn hóa mới – hiện đại, bền vững, gắn kết cộng đồng, nuôi dưỡng bản sắc và thúc đẩy sáng tạo. Trong tinh thần đó, có thể khẳng định rằng cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, vừa mang tầm nhìn quốc gia vừa bám sát thực tiễn từng địa phương mới sau sáp nhập.
Giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất là xây dựng một Đề án phát triển văn hóa trong bối cảnh sắp xếp hành chính. Đây không chỉ là một chương trình hỗ trợ thông thường mà phải trở thành một cam kết chính trị – văn hóa mạnh mẽ của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền văn hóa của mọi công dân, bất kể họ sống ở đô thị lớn, vùng nông thôn hay khu vực mới sáp nhập. Đề án này phải hướng tới việc thiết lập thiết chế văn hóa tối thiểu cho mọi đơn vị hành chính mới, bảo đảm tính đồng đều của các dịch vụ văn hóa cơ bản, thu hẹp chênh lệch vùng miền, và đặc biệt, tạo ra cơ chế phân bổ nguồn lực đủ mạnh để không địa phương nào bị bỏ lại phía sau trong tiến trình đổi mới. Đây phải là một chương trình vừa mang tính kiến tạo vừa mang tính điều tiết, đảm bảo “cơ hội tiếp cận văn hóa” được coi là quyền của người dân, không phải là lợi thế ngẫu nhiên.
Thứ hai, trong một không gian hành chính rộng lớn hơn, sự liên kết giữa các địa phương trở thành yếu tố then chốt. Vì vậy, cần thiết thành lập các “Trung tâm điều phối phát triển văn hóa vùng” – những thiết chế trung gian có vai trò kết nối, phối hợp, điều hòa hoạt động của các tỉnh trong cùng một khu vực văn hóa – xã hội. Đây sẽ là không gian tổ chức các sáng kiến văn hóa chung, là nơi xây dựng thương hiệu vùng, phát triển chuỗi giá trị di sản – du lịch, tổ chức các sự kiện liên vùng, đồng thời là đầu mối nghiên cứu và đề xuất chính sách. Điều phối theo vùng sẽ giúp tránh tình trạng phân mảnh, chồng chéo, giúp các địa phương tận dụng được thế mạnh của nhau, đồng thời tạo ra “hiệu ứng cộng hưởng” trong phát triển văn hóa – điều mà từng đơn vị hành chính nhỏ lẻ trước đây khó làm được.
Thứ ba, sự khác biệt trong điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của các tỉnh sau sáp nhập đòi hỏi phải có cơ chế chính sách đặc thù về văn hóa. Đây là lời đáp cho nhu cầu vừa công bằng vừa linh hoạt: những địa phương rộng lớn, địa hình phức tạp, đa dạng dân tộc hoặc có hệ thống di sản đồ sộ cần những ưu tiên riêng về ngân sách đầu tư thiết chế văn hóa, về cơ chế hợp tác công – tư (PPP), về đào tạo nhân lực văn hóa – nghệ thuật, và về các chính sách hỗ trợ nghệ nhân, cộng đồng sáng tạo. Chính sách đặc thù không chỉ là hỗ trợ, mà còn là cơ chế để khuyến khích những địa phương mới mạnh dạn đột phá, khai thác bản sắc, phát triển các mô hình kinh tế văn hóa phù hợp với lợi thế riêng.
Thứ tư, trong thời đại chuyển đổi số, không có sự phát triển văn hóa nào có thể đạt hiệu quả nếu không dựa trên công nghệ. Vì vậy, cần áp dụng mạnh mẽ chuyển đổi số vào quản trị văn hóa, từ cấp tỉnh đến cấp xã. Chuyển đổi số phải hiện diện ở mọi khâu: từ cấp phép tổ chức sự kiện, quản lý di sản, số hóa tư liệu, lưu trữ, quản lý thiết chế, thống kê văn hóa, đến phân tích nhu cầu văn hóa dựa trên dữ liệu lớn. Đây là nền tảng để Văn hóa không chỉ được bảo tồn mà còn được lan tỏa, được tiếp cận dễ dàng hơn, gần gũi hơn, đặc biệt là với thế hệ trẻ – những người sống trong môi trường số và tương tác chính trong không gian số. Một mô hình quản trị văn hóa hiện đại đòi hỏi phải có “hệ thống thần kinh số hóa” đủ mạnh để phản ứng nhanh, linh hoạt và chính xác với nhu cầu cộng đồng.
Thứ năm, để văn hóa thực sự trở thành động lực phát triển trong bối cảnh mới, cần đẩy mạnh công nghiệp văn hóa, coi đây là lực kéo quan trọng của nền kinh tế. Các địa phương sau sáp nhập phải mạnh dạn phát triển các ngành công nghiệp văn hóa phù hợp với tiềm năng của mình: di sản – du lịch, nghệ thuật biểu diễn, thủ công mỹ nghệ, thiết kế, nghệ thuật số, điện ảnh, ẩm thực, kinh tế đêm, sáng tạo đô thị… Công nghiệp văn hóa không chỉ khai thác bản sắc mà còn biến bản sắc thành giá trị kinh tế, góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập, khơi dậy tinh thần sáng tạo, đưa văn hóa vào dòng chảy của thị trường nhưng vẫn giữ được bản chất nhân văn. Đây không chỉ là giải pháp kinh tế mà là giải pháp văn hóa – bởi phát triển công nghiệp văn hóa đồng nghĩa với việc cộng đồng được tham gia, được sáng tạo và được hưởng lợi từ văn hóa của chính họ.
Cuối cùng, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và chương trình xây dựng nông thôn mới bước sang giai đoạn nâng cao, vấn đề gắn văn hóa với quy hoạch đô thị và phát triển nông thôn mới thông minh trở nên đặc biệt quan trọng. Văn hóa phải trở thành hạ tầng mềm của quy hoạch; phải hiện diện trong thiết kế công viên, quảng trường, tuyến phố, khu dân cư, trung tâm hành chính, không gian sáng tạo, và đặc biệt là trong đời sống tinh thần của cộng đồng. Đô thị chỉ thực sự đáng sống khi có bản sắc văn hóa; nông thôn mới chỉ thật sự vững bền khi giữ được truyền thống nhưng lại mở ra những cơ hội sáng tạo trong kỷ nguyên số. Mọi quyết định quy hoạch, từ sử dụng đất đến phát triển hạ tầng, đều phải được soi chiếu qua lăng kính văn hóa để đảm bảo rằng chúng không làm tổn hại đến ký ức, bản sắc và hệ giá trị của cộng đồng.
Tổng thể các giải pháp trên tạo thành một hệ thống liên hoàn, trong đó văn hóa vừa là mục tiêu, vừa là động lực, vừa là phương thức của sự phát triển. Nếu được triển khai một cách nhất quán, khoa học, nhân văn và sáng tạo, chúng sẽ giúp các địa phương mới sau sáp nhập không chỉ vượt qua những xáo trộn ban đầu mà còn tận dụng được thời cơ lịch sử để bứt phá, tạo dựng diện mạo văn hóa mới, củng cố niềm tin xã hội và vun đắp con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới – hiện đại, tự tin, sáng tạo và giàu bản sắc.
Kết luận
Nhìn lại toàn bộ quá trình tổ chức chính quyền địa phương hai cấp và sắp xếp lại địa danh hành chính từ ngày 1/7/2025, chúng ta có thể thấy rõ đây không đơn thuần là một sự điều chỉnh cơ học của bộ máy nhà nước, mà thực chất là một cuộc tái cấu trúc không gian phát triển của quốc gia, có quy mô, tầm vóc và ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực đời sống. Những thay đổi ấy chỉ thật sự mang lại hiệu quả khi chúng ta đặt văn hóa và con người vào vị trí trung tâm, coi đó là thước đo cao nhất của sự thành công.
Bởi lẽ, bộ máy có thể được tinh gọn; địa giới có thể được điều chỉnh; thiết chế có thể được xây mới; nhưng nếu văn hóa không mạnh, nếu con người không trưởng thành, thì mọi nỗ lực cải cách vẫn khó có thể mang lại kết quả bền vững. Lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam đã chứng minh rằng: mỗi bước ngoặt lớn của đất nước đều gắn liền với sự trưởng thành của văn hóa và sự lớn lên của con người Việt Nam. Và hôm nay, trong bối cảnh chúng ta đang tiến đến Đại hội XIV của Đảng, đang chuẩn bị cho tầm nhìn 2045, sự trưởng thành ấy càng cần được khẳng định mạnh mẽ hơn.
Việc tổ chức chính quyền địa phương hai cấp mở ra cơ hội để xây dựng một nền quản trị hiện đại, tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Sự sắp xếp lại địa danh hành chính tạo điều kiện để quy hoạch không gian phát triển văn hóa – xã hội ở quy mô lớn hơn, khoa học hơn. Nhưng chính những cơ hội ấy cũng đặt ra yêu cầu rất cao: phải hoàn thiện thể chế, đổi mới tư duy, nâng cấp thiết chế văn hóa, đầu tư mạnh mẽ cho nguồn nhân lực, tăng cường truyền thông chính sách và đặc biệt là xây dựng đồng thuận xã hội trên nền tảng văn hóa.
Đây là một hành trình dài, không tránh khỏi những xáo trộn ban đầu, nhưng đó là sự thay đổi cần thiết. Điều quan trọng là chúng ta phải tiếp cận sự thay đổi bằng tinh thần văn hóa, bằng cách nhìn nhân văn, bằng sự lắng nghe, tôn trọng ký ức cộng đồng, gìn giữ những giá trị truyền thống, đồng thời chủ động kiến tạo những giá trị mới phù hợp với yêu cầu của kỷ nguyên mới.
Trong quá trình ấy, mỗi địa phương không chỉ thay đổi tên gọi hay hình thức tổ chức, mà còn đang viết lại câu chuyện phát triển của chính mình – một câu chuyện mà trong đó văn hóa phải là sợi chỉ đỏ xuyên suốt. Mỗi cộng đồng, mỗi người dân, mỗi cán bộ văn hóa đều là nhân tố quan trọng tạo nên bản sắc mới của vùng đất sau sáp nhập. Và chính sự chủ động, đồng lòng, sáng tạo của họ sẽ quyết định chất lượng của sự thay đổi lần này.
Chúng ta bước vào giai đoạn mới với những thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng với những cơ hội chưa từng có để khơi dậy khát vọng phát triển con người Việt Nam. Khi văn hóa trở thành trụ cột, khi con người được đặt ở vị trí trung tâm, khi niềm tin – bản sắc – khát vọng được nuôi dưỡng đúng cách, chúng ta hoàn toàn có thể biến quá trình sắp xếp hành chính này thành động lực mới cho phát triển bền vững, thành nền tảng cho sự thịnh vượng của quốc gia, thành bước tiến dài của dân tộc Việt Nam trong hành trình đi tới tương lai.
Tổ chức chính quyền địa phương hai cấp và sắp xếp địa danh hành chính chỉ thực sự thành công khi nó khơi dậy, nâng tầm và lan tỏa được sức mạnh văn hóa và con người Việt Nam. Chỉ khi ấy, những thay đổi hôm nay mới trở thành bước đi vững chắc hướng tới một Việt Nam văn hiến – văn minh – hiện đại – hạnh phúc trong kỷ nguyên mới.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn
Ủy viên thường trực Ủy ban Văn hoá, Giáo dục của Quốc hội