Thứ Tư, ngày 18 tháng 06 năm 2025

Tác động của mạng xã hội, truyền thông số đến nhận thức và hành vi con người trong bối cảnh chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0

Ngày phát hành: 17/06/2025 Lượt xem 129

Mở đầu

Bối cảnh chuyển đổi số và Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang định hình lại mọi khía cạnh của đời sống xã hội, từ kinh tế, văn hóa đến giáo dục và cách thức con người tương tác. Trong dòng chảy mạnh mẽ đó, mạng xã hội và truyền thông số nổi lên như những nhân tố trung tâm, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là môi trường sống, làm việc và định hình nhận thức, hành vi của hàng tỷ người trên toàn cầu. Với tốc độ phát triển internet và smartphone nhanh chóng, theo số liệu thống kê đầu năm 2025, Việt Nam có hơn 79,8 triệu người sử dụng internet (chiếm 78,8% dân số) và 76,2 triệu người dùng mạng xã hội (tương đương 75,2% dân số. Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường mạng xã hội sôi động nhất Đông Nam Á và đang trải qua một cuộc biến đổi xã hội sâu rộng do ảnh hưởng của các nền tảng số.

 

 

Bài viết tổng hợp, phân tích những tác động đa chiều của mạng xã hội và truyền thông số tới nhận thức và hành vi con người, đồng thời liên hệ với thực tiễn Việt Nam – một quốc gia đang trong giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho việc tận dụng hiệu quả các công cụ này trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội.

 

1. Khái quát về chuyển đổi số, Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của mạng xã hội

 

Chuyển đổi số là quá trình thay đổi tổng thể và toàn diện về cách thức tổ chức, hoạt động và tương tác của một cá nhân, tổ chức hoặc xã hội, dựa trên ứng dụng các công nghệ số. Nó không chỉ là số hóa tài liệu hay quy trình, mà là sự thay đổi tư duy và văn hóa.

 

Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ đột phá như Trí tuệ Nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), Chuỗi khối (Blockchain), thực tế ảo/tăng cường (VR/AR). Các công nghệ này tạo ra một thế giới kết nối thông minh, siêu tự động hóa và có khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Trong bối cảnh đó, mạng xã hội và truyền thông số đóng vai trò là "cầu nối" và "môi trường" thiết yếu. Chúng cung cấp nền tảng để các công nghệ CMCN 4.0 được ứng dụng, đồng thời trở thành kênh phân phối thông tin, tương tác xã hội chủ yếu, tác động trực tiếp đến việc hình thành và thay đổi nhận thức, hành vi cá nhân và cộng đồng.

 

2. Tác động của mạng xã hội, truyền thông số đến nhận thức, hành vi của con người

 

Mạng xã hội và truyền thông số đã thay đổi căn bản cách con người tiếp nhận, xử lý và hình thành nhận thức về thế giới xung quanh. Có thể khái quát các sự tác động này ở một số khía cạnh sau.

 

2.1. Những tác động tích cực

 

2.1.1. Ảnh hưởng đến nhận thức

 

Nâng cao khả năng tiếp cận thông tin và tri thức: Trước đây, thông tin thường tập trung ở các kênh truyền thống như báo chí, truyền hình, có kiểm duyệt và định hướng nhất định. Mạng xã hội phá vỡ rào cản này, cho phép bất kỳ ai cũng có thể trở thành người sản xuất và tiêu thụ thông tin. Các nền tảng như  Facebook, YouTube, Instagram, Twitter, TikTok., LinkedIn,  Pinterest, Coursera, Udemy.. đã góp phần phổ cập kiến thức cho hàng tỷ người trên thế giới, giúp họ có thể tiếp cận và tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.  Với tính chất mở, linh hoạt, nhanh chóng, mới mẻ, dễ sử dụng, tiện lợi và chi phí thấp trong việc kết nối và tương tác, truyền thông xã hội đã trở thành một nền tảng tiếp cận, trao đổi thông tin không thể thiếu của giới trẻ trong xã hội hiện đại. Trong môi trường giáo dục và sư phạm, nó đã trở thành công cụ học tập mạnh mẽ. Nó cho phép (và khuyến khích) mọi người, đặc biệt là học sinh, sinh viên, trở nên tích cực hơn trong các trải nghiệm về học tập, hợp tác và kiểm soát nhiều hơn những gì họ đang học.

 

 

Theo UNESCO, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giáo dục phi chính quy và học tập suốt đời, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nó thúc đẩy một xã hội học tập suốt đời, nơi cá nhân có thể tự chủ động tìm kiếm, xác minh và học hỏi theo nhịp độ của mình. Tại Việt Nam, các nhóm học tập online, cộng đồng chia sẻ kiến thức trên Facebook, Zalo, hay các kênh YouTube của giáo viên, chuyên gia đã giúp hàng triệu người dân, đặc biệt ở vùng nông thôn, tiếp cận giáo dục chất lượng mà trước đây là điều không tưởng.

 

Đa dạng góc nhìn: Mạng xã hội cho phép tiếp cận nhiều quan điểm, ý kiến khác nhau về một vấn đề, từ đó thúc đẩy tư duy phản biện và cái nhìn đa chiều. Thông qua mạng xã hội, người dân có thể bày tỏ chính kiến, theo dõi hoạt động của chính phủ, lên tiếng phản ánh các vấn đề tiêu cực.

 

Việc tiếp xúc với nhiều luồng tư tưởng, lối sống sẽ phá vỡ những định kiến cũ. Điều này thúc đẩy sự khoan dung, thấu hiểu và giảm bớt các xung đột do thiếu thông tin hoặc hiểu lầm. Nó khuyến khích sự đối thoại, tranh luận lành mạnh (nếu được kiểm soát tốt), giúp cá nhân hình thành cái nhìn đa chiều hơn về các vấn đề xã hội, kinh tế, chính trị. Ví dụ, việc theo dõi các sự kiện quốc tế, các phong trào xã hội toàn cầu qua mạng xã hội giúp người Việt Nam có cái nhìn rộng hơn về thế giới và các vấn đề chung của nhân loại.

 

Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2022) nhận định: “Công nghệ số và mạng xã hội đang thay đổi cách thức công dân tương tác với nhà nước, tạo động lực cho quản trị tốt hơn.” Từ góc nhìn này cho ta thấy mạng xã hội đã tạo ra sự đa dạng trong nguồn tin và phản ảnh nhiều góc nhìn khác nhau một cách thực tế nhất, chân thật nhất.

 

2.1.2. Biến đổi hành vi

 

Tăng cường kết nối xã hội và xây dựng cộng đồng: Mạng xã hội giúp duy trì và củng cố các mối quan hệ hiện có, đồng thời tạo điều kiện hình thành các mối quan hệ mới dựa trên sở thích, mục tiêu chung. Các nhóm (groups) trên Facebook, Zalo, ... là ví dụ điển hình. Điều này củng cố "vốn xã hội", tạo ra mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau trong học tập, công việc, cuộc sống. Nó cũng là nền tảng cho sự phát triển của các phong trào xã hội, hoạt động từ thiện, tình nguyện, nơi mà việc huy động nguồn lực và con người trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tại Việt Nam, các nhóm cộng đồng chung cư, hội phụ huynh, các nhóm phượt, các chiến dịch "giải cứu nông sản" đã chứng minh sức mạnh kết nối này. Trong đại dịch COVID-19, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong chia sẻ thông tin y tế, điều phối cứu trợ, hỗ trợ tâm lý và kết nối cộng đồng. Theo Báo cáo của WHO (2021): “Mạng xã hội giúp giảm thiểu gián đoạn xã hội và giữ cho cộng đồng đoàn kết giữa đại dịch.”

 

Kích hoạt và lan tỏa hành động công dân: Mạng xã hội là kênh truyền thông hiệu quả để kêu gọi sự chú ý, lan tỏa thông điệp, và tổ chức các chiến dịch xã hội, từ thiện. Hashtag, livestream, chia sẻ nhanh chóng giúp huy động cộng đồng. Điều này trao quyền cho người dân, cho phép họ tham gia vào các vấn đề xã hội, thể hiện tiếng nói, gây áp lực lên các nhà hoạch định chính sách hoặc các doanh nghiệp để giải quyết vấn đề. Các chiến dịch bảo vệ môi trường, quyên góp cho đồng bào lũ lụt, hoặc lên tiếng về các vấn đề bất công xã hội đã được lan tỏa mạnh mẽ qua mạng xã hội ở Việt Nam.

Thúc đẩy đẩy đổi mới sáng tạo và kinh tế số: Mạng xã hội là môi trường nuôi dưỡng kinh tế sáng tạo (creative economy). Các nền tảng như Instagram, TikTok, YouTube đã tạo điều kiện cho hàng triệu người kiếm sống thông qua sáng tạo nội dung, khởi nghiệp kỹ thuật số, thương mại điện tử xuyên biên giới.

 

Mạng xã hội trở thành nền tảng marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng trực tiếp, chi phí thấp. Khả năng nhắm mục tiêu quảng cáo, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm là vô cùng lớn. Điều này mở ra cơ hội kinh doanh cho hàng triệu cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử, livestream bán hàng, và các dịch vụ chia sẻ. Nó cũng thay đổi hành vi tiêu dùng từ offline sang online, thúc đẩy thanh toán không tiền mặt và tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến digital marketing, quản lý cộng đồng. TikTok Shop ở Việt Nam là một minh chứng rõ ràng cho sự thay đổi này, tạo ra một thế hệ "người bán hàng" mới.

 

Hỗ trợ làm việc và học tập từ xa: Các nền tảng truyền thông số tích hợp chức năng họp trực tuyến, chia sẻ tài liệu, quản lý dự án (Zoom, Microsoft Teams, Google Workspace) đã trở thành công cụ không thể thiếu. Điều này giúp phá vỡ rào cản địa lý, cho phép làm việc linh hoạt, tăng năng suất và hiệu quả công việc. Trong giáo dục, nó mở rộng khả năng tiếp cận các khóa học, tài liệu, và chuyên gia trên toàn cầu, thúc đẩy mô hình học tập lai ghép (blended learning) và cá nhân hóa lộ trình học tập. Đặc biệt trong đại dịch COVID-19, mạng xã hội và truyền thông số đã giúp duy trì hoạt động kinh tế và giáo dục ở Việt Nam.

 

2.2. Những hạn chế và thách thức

 

Bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội và truyền thông số cũng mang đến những rủi ro và tác động tiêu cực đáng kể.

 

- Lan truyền tin giả và thông tin sai lệch: Do thông tin trên mạng xã hội thiếu cơ chế kiểm duyệt chặt chẽ, được lan truyền với tốc độ chóng mặt qua các lượt chia sẻ, thích mà không cần xác minh. Thuật toán ưu tiên nội dung gây sốc, dễ gây hiểu lầm. Điều này làm sai lệch nhận thức về sự kiện, gây hoang mang, chia rẽ xã hội, thậm chí kích động bạo lực. Tại Việt Nam, tin giả về dịch bệnh, về các vụ việc tiêu cực, hay các chiến dịch bôi nhọ cá nhân/tổ chức đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và an ninh trật tự.

 

 

- "Buồng vang" (Echo Chamber) và "Bong bóng lọc" (Filter Bubble): Thuật toán cá nhân hóa hiển thị nội dung dựa trên lịch sử tương tác, sở thích của người dùng, khiến họ chỉ tiếp xúc với thông tin và quan điểm đã đồng điệu với mình. Đồng thời, người dùng tự có xu hướng tìm kiếm và theo dõi những người/nhóm có cùng tư tưởng. Điều này làm suy yếu khả năng tư duy phản biện, củng cố định kiến, và hạn chế sự tiếp xúc với các quan điểm đối lập. Nó dẫn đến sự phân cực sâu sắc trong xã hội, làm mất đi khả năng đối thoại và tìm kiếm điểm chung, gây chia rẽ trong các vấn đề chính trị, xã hội, thậm chí là cá nhân. Ở Việt Nam, người dùng có thể dễ dàng bị "nhốt" trong các nhóm hâm mộ, nhóm anti-fan, hoặc các nhóm có tư tưởng cực đoan, dẫn đến sự thiếu khách quan.

 

- Suy giảm khả năng tập trung và độ sâu tư duy: Với những luồng thông tin liên tục, ngắn gọn, đa phương tiện (video ngắn, hình ảnh, meme) kích thích não bộ liên tục, nhưng không đủ sâu để phát triển khả năng tập trung kéo dài. Các thông báo (notifications) liên tục làm gián đoạn dòng suy nghĩ. Điều này gây hậu quả về tâm lý và nhận thức, dẫn đến sự mất kiên nhẫn với các nội dung dài, phức tạp, suy giảm khả năng đọc hiểu và phân tích chuyên sâu. Nó ảnh hưởng đến quá trình học tập, làm việc, và khả năng giải quyết vấn đề đòi hỏi sự tư duy logic và sâu sắc.

 

- Nghiện mạng xã hội và tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần: Mạng xã hội là không gian để quảng bá văn hóa dân tộc, lan tỏa cảm hứng tích cực, nâng cao ý thức công dân nếu được khai thác hợp lý. Tuy nhiên, ở khía cạnh khác, mạng xã hội đang định hình lại lối sống, thói quen sinh hoạt, các giá trị văn hóa, nhất là trong giới trẻ. Các biểu tượng, lối sống, phong cách được lan tỏa mạnh mẽ, làm gia tăng xu hướng sính ngoại, chuộng hình thức. Văn hóa tương tác ảo dần thay thế cho giao tiếp trực tiếp, ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội và khả năng đồng cảm, làm giảm sút giá trị truyền thống nếu thiếu định hướng.

 

Do thiết kế của mạng xã hội dựa trên cơ chế phản hồi dopamine (phần thưởng) thông qua lượt thích, bình luận, chia sẻ, tạo ra cảm giác "nghiện". Nỗi sợ bị bỏ lỡ cũng thúc đẩy việc kiểm tra liên tục. Điều này dẫn đến rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm, thiếu tự tin, cảm giác cô đơn dù được "kết nối". Áp lực phải duy trì hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội cũng gây căng thẳng tâm lý. Tỷ lệ người trẻ Việt Nam dành hàng giờ mỗi ngày cho mạng xã hội và chịu áp lực về ngoại hình, thành tích trên mạng đang gia tăng.

 

- Hành vi "sống ảo", ảo tưởng về cuộc sống: Người dùng có xu hướng chỉ đăng tải những khoảnh khắc đẹp, thành công, hạnh phúc, tạo ra một hình ảnh không phản ánh hoàn toàn thực tế cuộc sống. Hậu quả của điều này có thể tạo ra áp lực so sánh bản thân với người khác, dẫn đến cảm giác thua kém, ghen tị, và bất mãn với cuộc sống thực tế. Nó cũng khuyến khích các hành vi phô trương, chạy theo bề nổi, thiếu đi sự chân thật trong các mối quan hệ.

 

- Bạo lực mạng (Cyberbullying) và quấy rối trực tuyến: Tính ẩn danh tương đối và khoảng cách vật lý trên mạng xã hội làm giảm sự kiềm chế về hành vi. Người dùng dễ dàng dùng lời lẽ công kích, miệt thị, lan truyền tin đồn thất thiệt, gây tổn thương nghiêm trọng đến tâm lý nạn nhân, thậm chí dẫn đến trầm cảm, tự tử. Nó tạo ra một môi trường tương tác độc hại, làm suy yếu sự tôn trọng và đồng cảm trong xã hội. Vấn nạn này đặc biệt nhức nhối ở Việt Nam, ảnh hưởng đến cả học sinh, sinh viên và người nổi tiếng.

 

- Rủi ro về quyền riêng tư và an ninh mạng: Người dùng thường chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội mà không nhận thức được rủi ro. Các nền tảng thu thập lượng lớn dữ liệu để phục vụ quảng cáo, đôi khi không đảm bảo an toàn, dẫn đến việc lộ lọt thông tin cá nhân, bị lợi dụng cho mục đích xấu (lừa đảo, tống tiền, mạo danh), bị tấn công mạng. Tại Việt Nam, các vụ lừa đảo qua mạng xã hội, đánh cắp tài khoản ngân hàng, hoặc chiếm đoạt thông tin cá nhân đang ngày càng phức tạp và tinh vi.

 

- Suy giảm tương tác trực tiếp và kỹ năng giao tiếp xã hội: Do việc dành quá nhiều thời gian cho tương tác ảo làm giảm thời gian và cơ hội cho các cuộc gặp gỡ, trò chuyện trực tiếp. Đặc biệt ở giới trẻ, việc thiếu tương tác trực tiếp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng xã hội cơ bản, giảm khả năng đọc hiểu ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt – những yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội, cũng như khả năng giải quyết xung đột ngoài đời thực.

 

3. Một số giải pháp nhằm phát huy tác dụng tích cực và hạn chế tác dụng tiêu cực của mạng xã hội và truyền thông số tại Việt Nam

 

Mạng xã hội và truyền thông số trong bối cảnh chuyển đổi số và Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư là một phép thử lớn đối với nhận thức và hành vi con người. Chúng vừa là động lực cho sự phát triển vượt bậc, vừa là nguồn gốc của những thách thức nghiêm trọng. Để tận dụng tối đa lợi thế đồng thời kiểm soát hiệu quả những mặt trái của mạng xã hội, truyền thông số là một nhiệm vụ cấp thiết. Điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều giải pháp. Có thể nêu ra một số giải pháp sau:

 

3.1. Nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho mỗi cá nhân

 

Đây là giải pháp nền tảng và cốt lõi. Khi người dùng có đủ kiến thức và kỹ năng, họ sẽ tự bảo vệ mình và sử dụng mạng xã hội một cách thông minh hơn. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, và phong trào "Bình dân học vụ số" được phát động với những mục tiêu rất cụ thể, đổi mới cách nghĩ, cách làm, nhằm hiện thực hóa các chủ trương, xóa bỏ rào cản, giải phóng năng lực để thúc đẩy đột phá trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, tạo nền tảng phát triển mạnh mẽ đất nước trong thời kỳ mới đã tạo ra cơ hội lớn, rất thuận lợi để giúp người dân, đặc biệt là những đối tượng ít có điều kiện tiếp cận công nghệ, có thể nắm bắt và làm chủ công nghệ số, từ đó tham gia sâu hơn vào nền kinh tế số, xã hội số. Khuyến khích người dân trở thành công dân số có trách nhiệm, chủ động chọn lọc thông tin, biết nhận diện tin giả (fake news), tránh bị lôi kéo vào các hoạt động tiêu cực như lừa đảo trực tuyến, bạo lực mạng, biết bảo vệ danh tính cá nhân và tuân thủ đạo đức số.

 

Thực hiện phong trào này, cần đưa giáo dục về an toàn không gian mạng, tư duy phản biện, kỹ năng đánh giá thông tin và văn hóa ứng xử trên mạng vào chương trình học từ sớm và phổ biến rộng rãi cho cộng đồng. Tổ chức các chiến dịch truyền thông cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của tin giả, bạo lực mạng, giảm thiểu tình trạng nghiện mạng xã hội và các tác động xấu đến sức khỏe tâm thần do sử dụng quá mức.

 

3.2. Tăng cường sức mạnh của truyền thông chính thống

 

Truyền thông chính thống (bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình, các cổng thông tin điện tử của các cơ quan nhà nước và tổ chức uy tín) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chính xác, khách quan, và định hướng dư luận xã hội. Trong bối cảnh bùng nổ thông tin trên mạng xã hội, việc nâng cao sức mạnh của truyền thông chính thống là một "lá chắn" hiệu quả thể hiện trên các phương diện: 

 

- Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đáng tin cậy. Khi có các sự kiện nóng, vấn đề xã hội gây tranh cãi, truyền thông chính thống cần nhanh chóng xác minh và đưa tin đúng sự thật, đi kèm với phân tích chuyên sâu. Điều này giúp người dân tiếp cận thông tin chính thống, tránh bị dẫn dắt bởi tin giả, tin đồn thất thiệt lan truyền trên mạng xã hội. Góp phần chống lại các luận điệu sai trái, chống phá, làm mất đi "đất sống" của những kẻ lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền tư tưởng cực đoan, chống đối.

 

-  Định hướng dư luận xã hội: Thông qua các bài viết trình bày vấn đề một cách khách quan, đa chiều và có trách nhiệm, truyền thông chính thống góp phần định hình suy nghĩ, thái độ của công chúng, hướng tới những giá trị tích cực và sự đồng thuận xã hội. Điều này có tác dụng hạn chế tác động tiêu cực đến tâm lý xã hội, giúp trấn an dư luận, tránh tạo ra tâm lý hoang mang, lo sợ hoặc kích động.

 

-  Lan tỏa thông điệp chính sách, đường lối của Đảng và Nhà nước: Truyền thông chính thống là kênh hữu hiệu để phổ biến các chủ trương, chính sách mới, giúp người dân hiểu rõ và đồng thuận trong quá trình triển khai.

 

- Tạo đối trọng với thông tin tiêu cực, độc hại: Khi các thông tin xuyên tạc, chống phá, hoặc tin tức giật gân, thiếu kiểm chứng xuất hiện trên mạng xã hội, truyền thông chính thống có thể đưa ra các bài phản biện, phân tích sâu sắc để bóc trần sự thật, giúp công chúng nhận diện đúng bản chất vấn đề. Khi người dân có một nguồn thông tin đáng tin cậy để đối chiếu, họ sẽ ít bị lôi kéo bởi các thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

 

- Góp phần xây dựng văn hóa đọc, văn hóa nghe nhìn lành mạnh: Bằng việc sản xuất các nội dung chất lượng cao, đa dạng về thể loại (phóng sự điều tra, bình luận, chuyên đề, giải trí có tính giáo dục...), truyền thông chính thống khuyến khích công chúng tìm đến nguồn thông tin đáng tin cậy, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin thụ động từ mạng xã hội.

 

- Thúc đẩy văn hóa ứng xử văn minh trên mạng: Bằng cách nêu gương các câu chuyện tích cực, truyền thông chính thống gián tiếp góp phần định hình một không gian mạng lành mạnh, văn minh hơn, hạn chế các hành vi bạo lực mạng hay miệt thị.

 

- Thúc đẩy truyền thông đa nền tảng và tương tác: Truyền thông chính thống không chỉ giới hạn ở báo in hay truyền hình truyền thống mà còn phải tích cực đưa tin trên các nền tảng số, website, fanpage, kênh YouTube, TikTok chính thức, thậm chí là hợp tác với các KOC/KOL (người có ảnh hưởng) uy tín để lan tỏa thông điệp. Việc tăng cường tương tác với khán giả, độc giả qua các bình luận, phản hồi trực tuyến cũng rất quan trọng để xây dựng lòng tin.

 

Để thực hiện hiệu quả giải pháp này, cần đầu tư mạnh mẽ vào nguồn lực (con người, công nghệ), nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ phóng viên, biên tập viên, đồng thời đổi mới cách thức truyền tải thông tin để phù hợp với xu hướng và thị hiếu của công chúng trên các nền tảng số.

 

 

3.3. Hoàn thiện hệ thống pháp luật

 

Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và tăng cường thực thi khung pháp lý vững chắc là yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả hoạt động của mạng xã hội và truyền thông số, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho cả người dùng và nhà cung cấp dịch vụ.

Với một môi trường mạng trong sạch, lành mạnh, đề cao trách nhiệm của các nhà cung cấp nền tảng trong việc kiểm duyệt nội dung, có các quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của người dùng sẽ khuyến khích các bên sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm (phát tán tin giả, lừa đảo, tấn công mạng) sẽ tạo tính răn đe và đảm bảo công bằng. Ngăn chặn hiệu quả việc lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động bạo lực, xúc phạm danh dự nhân phẩm. Hạn chế tình trạng vi phạm bản quyền, lừa đảo, chiếm đoạt tài sản trên không gian mạng. Đồng thời, góp phần giảm thiểu các nội dung độc hại, không phù hợp với văn hóa, thuần phong mỹ tục Việt Nam. Cần rà soát, bổ sung các quy định liên quan đến dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư, và trách nhiệm của các nền tảng xuyên biên giới.

 

3.4. Phát triển các nền tảng và nội dung số "sạch" của Việt Nam

 

Việc khuyến khích và hỗ trợ phát triển các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng và nội dung số của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược, vừa đảm bảo an ninh thông tin, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa.

Việc tạo ra các không gian mạng an toàn, thân thiện, phù hợp với văn hóa và pháp luật Việt Nam, sẽ giúp người dùng có thêm lựa chọn bên cạnh các nền tảng quốc tế. Các nền tảng này có thể được thiết kế để ưu tiên nội dung giáo dục, văn hóa, khoa học, và các hoạt động cộng đồng tích cực. Đồng thời, việc phát triển nội dung số chất lượng cao, mang đậm bản sắc Việt sẽ giúp lan tỏa giá trị văn hóa, quảng bá hình ảnh đất nước, và tăng cường niềm tự hào dân tộc. Giảm sự phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài, từ đó hạn chế khả năng kiểm soát thông tin và ảnh hưởng từ bên ngoài. Các nền tảng trong nước cũng dễ dàng hơn trong việc tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, giúp kiểm soát nội dung độc hại và thông tin xuyên tạc một cách hiệu quả hơn.

 

3.5. Tăng cường hợp tác quốc tế và kiểm soát kỹ thuật

 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế, cùng với việc ứng dụng công nghệ kiểm soát kỹ thuật là cần thiết để đối phó với những thách thức xuyên biên giới. Thông qua hợp tác là dịp học hỏi kinh nghiệm quản lý, kiểm soát từ các nước phát triển; cùng nhau đối phó với tội phạm mạng quốc tế, tin tặc và các chiến dịch thông tin sai lệch xuyên quốc gia. Hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam tiếp cận các công nghệ tiên tiến trong việc phân tích dữ liệu, nhận diện nội dung độc hại tự động. Các giải pháp kiểm soát kỹ thuật như tường lửa, bộ lọc nội dung, trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ giúp tự động phát hiện và loại bỏ các thông tin vi phạm. Ngăn chặn dòng chảy thông tin độc hại từ bên ngoài vào Việt Nam. Các khó khăn trong việc xử lý các vi phạm pháp luật trên các nền tảng xuyên biên giới sẽ được giảm bớt thông qua các hiệp định tương trợ tư pháp và các thỏa thuận hợp tác. Công nghệ cũng giúp phát hiện sớm các chiến dịch phá hoại, gây rối trên mạng, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.

*

Mạng xã hội và truyền thông số là xu thế tất yếu của thời đại số, đã và đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhận thức và hành vi của người Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.

 

Thành công trong việc ứng phó với những thay đổi này sẽ quyết định khả năng của Việt Nam trong việc tận dụng cơ hội của cách mạng công nghiệp 4.0 để phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân khi bước vào kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc.

 

Nguyễn Tiến (Tổng hợp)

 

 

 

 

Tin Liên quan

Góp ý về nội dung bài viết